TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11410:2016 (CODEX STAN 225-2001 WITH AMENDMENT 2005) VỀ MĂNG TÂY TƯƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11410:2016 CODEX STAN 225-2001, WITH AMENDMENT 2005 MĂNG TÂY TƯƠI Asparagus Lời nói đầu TCVN 11410:2018 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 225-2001, sửa đổi 2005; TCVN 11410:2018  do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11349:2016 VỀ GIẢI PHẪU GỖ – CÂY HẠT KÍN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11349:2016 GIẢI PHẪU GỖ – CÂY HẠT KÍN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Wood anatomy – Angiosperms – Terms and definitions Lời nói đầu TCVN 11349:2016 do Viện Nghiên cứu Công nghiệp rừng – Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11201:2016 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAMETHAZIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG CÓ TẠO DẪN XUẤT SAU CỘT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11201:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAMETHAZIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG CÓ TẠO DẪN XUẤT SAU CỘT Animal feeding stuffs – Determination of sulfamethazine content by liquid chromatographic method using post-column derivatization   Lời nói đầu TCVN 11201:2016 được xây dựng dựa theo AOAC 999.16 Sulfamethazine

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11202:2016 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DECOQUINAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11202:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DECOQUINAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG Animal feeding stuffs – Determination of decoquinate content by liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11202:2016 được xây dựng dựa theo AOAC 2008.08 Decoquinate in Animal Feeds. Liquid Chromatography; TCVN 11202:2016 do Viện Chăn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11284:2016 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AKLOMIDE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11284:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AKLOMIDE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG PHỔ Animal feeding stuffs – Determination of aklomide content – Spectrophotometric method   Lời nói đầu TCVN 11284:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 969.53 Aktomide in feeds. Spectrophotometric method; TCVN 11284:2016 do Viện Chăn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11387-1:2016 (ISO 19932-1:2013) VỀ THIẾT BỊ BẢO VỆ CÂY TRỒNG – THIẾT BỊ PHUN ĐEO VAI – PHẦN 1: YÊU CẦU AN TOÀN VÀ MÔI TRƯỜNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11387-1:2016 ISO 19932-1:2013 THIẾT BỊ BẢO VỆ CÂY TRỒNG – THIẾT BỊ PHUN ĐEO VAI – PHẦN 1: YÊU CẦU AN TOÀN VÀ MÔI TRƯỜNG Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 1: Safety and environmental requirements Lời nói đầu TCVN 11387-1 : 2016 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11387-2:2016 (ISO 19932-2:2013) VỀ THIẾT BỊ BẢO VỆ CÂY TRỒNG – THIẾT BỊ PHUN ĐEO VAI – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11387-2:2016 ISO 19932-2:2013 THIẾT BỊ BẢO VỆ CÂY TRỒNG – THIẾT BỊ PHUN ĐEO VAI – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 2: Test methods Lời nói đầu TCVN 11387-2:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 19932-2:2013. TCVN 11387-2:2016 do Trung tâm