QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-183:2016/BNNPTNT VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – QUY ĐỊNH GIỚI HẠN TỐI ĐA CHO PHÉP HÀM LƯỢNG ĐỘC TỐ NẤM MỐC, KIM LOẠI NẶNG VÀ VI SINH VẬT TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP CHO GIA SÚC, GIA CẦM

QCVN 01 – 183:2016/BNNPTNT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI – QUY ĐỊNH GIỚI HẠN TỐI ĐA CHO PHÉP HÀM LƯỢNG ĐỘC TỐ NẤM MỐC, KIM LOẠI NẶNG VÀ VI SINH VẬT TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP CHO GIA SÚC, GIA CẦM National technical regulation Animal feed – Maximum level of mycotoxins, heavy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11290:2016 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ETHOPABATE – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11290:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ETHOPABATE – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU Animal feeding stuffs – Determination of ethopabate content- Colorimetric method   Lời nói đầu TCVN 11290:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 964.29 Ethopabate in feeds. Colorimetric method; TCVN 11290:2016 do Viện Chăn nuôi

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11203:2016 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG OXYTETRACYCLIN/OXYTETRACYCLIN HYDROCHLORIDE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11203:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG OXYTETRACYLIN/OXYTETRACYCLIN HYDROCHLORIDE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG Animal feeding stuffs – Determination of oxytetracyline/oxytetracycline hydrochloride content by liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11203:2016 được xây dựng dựa theo AOAC 2008.09 Oxytetracycline/Oxytetracycline Hydrochloride in Animal Feed, Fish Feed and Animal Remedies.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11294:2016 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG B2-AGONIST TRONG THỊT GIA SÚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11294:2016 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG B2-AGONIST TRONG THỊT GIA SÚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN Meat and meat products – Determination of b2-agonist residues in cattle meat by liquid chromatography tandem mass spectrometry   Lời nói đầu TCVN 11294:2016 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11046:2015 (EN 14332:2004) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH ASEN TRONG THỦY SẢN BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DUNG LÒ GRAPHIT (GFAAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG LÒ VI SÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11046:2015 EN 14332:2004 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH ASEN TRONG THỦY SẢN BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DÙNG LÒ GRAPHIT (GFAAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG LÒ VI SÓNG Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of arsenic in seafood

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11735:2016 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT BUTACHLOR

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11735:2016 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT BUTACHLOR Pesticides – Determination of butachlor content   Lời nói đầu TCVN 11735:2016 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11734:2016 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT LUFENURON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11734:2016 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT LUFENURON Pesticides – Determination of lufenuron content   Lời nói đầu TCVN 11734:2016 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất