TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11570-3:2017 VỀ GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – CÂY GIỐNG KEO – PHẦN 3: KEO LÁ LIỀM VÀ KEO LÁ TRÀM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11570-3:2017 GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – CÂY GIỐNG KEO PHẦN 3: KEO LÁ LIỀM VÀ KEO LÁ TRÀM Forest tree cultivar- Acacia sapling Part 3: Acacia crassicarpa A.cunn.ex Benth, Acacia auriculiformis A.cunn.ex Benth Lời nói đầu TCVN 11570-3:2016 do Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ Nông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11923:2017 (ISO/TS 17728:2015) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – KỸ THUẬT LẤY MẪU ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11923:2017 ISO/TS 17728:2015 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – KỸ THUẬT LẤY MẪU ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI Microbiology of the food chain – Sampling techniques for microbiological analysis of food and feed samples   Lời nói đầu TCVN 11923:2017 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11876:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11876:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Sodium chloride – Determination of chloride content – Potentiometric method   Lời nói đầu TCVN 11876:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp hội muối Châu Âu EuSalt/AS 016-2005 Determination

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11877:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-OES)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11877:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-OES) Sodium chloride – Determination of elements – Inductively coupled plasma optical emission spectrometry method (ICP-OES)   Lời nói đầu TCVN 11877:2017 được xây dựng trên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11874:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG SỬ DỤNG BẠC DIETYLDITHIOCARBAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11874:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG SỬ DỤNG BẠC DIETYLDITHIOCARBAMAT Sodium chloride – Determination of arsenic content – Using silver diethylithiocarbamate photometric method   Lời nói đầu TCVN 11874:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11872-1:2017 VỀ GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – CÂY GIỐNG THÔNG – PHẦN 1: THÔNG ĐUÔI NGỰA VÀ THÔNG CARIBÊ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11872-1:2017 GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – CÂY GIỐNG THÔNG – PHẦN 1: THÔNG ĐUÔI NGỰA VÀ THÔNG CARIBÊ Forest tree cultivar – Pinus sapling – Part 1: Pinus massoniana Lamb, Pinus caribaea Morelet   Lời nói đầu TCVN 11872-1:2017 do Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11904:2017 (ISO 9426:2003) VỀ VÁN GỖ NHÂN TẠO – XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC TẤM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11904:2017 ISO 9426:2003 VÁN GỖ NHÂN TẠO – XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC TẤM Wood-based panels – Determination of dimensions of panels   Lời nói đầu TCVN 11904:2017 thay thế TCVN 7756-2:2007 TCVN 11904:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 9426:2003. TCVN 11904:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11871-1:2017 VỀ GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – CÂY GIỐNG TRÀM – PHẦN 1: NHÂN GIỐNG BẰNG HẠT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11871-1:2017 GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – CÂY GIỐNG TRÀM – PHẦN 1: NHÂN GIỐNG BẰNG HẠT Forest tree cultivar – Melaleuca sapling – Part 1: Seedlings   Lời nói đầu Bộ TCVN 11871-1:2017 do Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng