TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5716-1:2017 (ISO 6647-1:2015) VỀ GẠO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AMYLOSE – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5716-1:2017 ISO 6647-1:2015 GẠO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AMYLOSE – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN Rice – Determination of amylose content – Part 1: Reference method   Lời nói đầu TCVN 5716-1:2017 thay thế TCVN 5716-1:2008; TCVN 5716-1:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 6647-1:2015; TCVN 5716-1:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8760-1:2017 VỀ GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – VƯỜN CÂY ĐẦU DÒNG – PHẦN 1: NHÓM CÁC LOÀI KEO VÀ BẠCH ĐÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8760-1:2017 GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – VƯỜN CÂY ĐẦU DÒNG – PHẦN 1: NHÓM CÁC LOÀI KEO VÀ BẠCH ĐÀN Forest tree cultivars – Hedge orchard – Part 1: Acacia and eucalyptus species   Lời nói đầu TCVN 8760-1: 2017 do Tổng cục Lâm nghiệp biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11900:2017 (ISO 1954:2013) VỀ GỖ DÁN – DUNG SAI KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11900:2017 ISO 1954:2013 GỖ DÁN – DUNG SAI KÍCH THƯỚC Plywood – Tolerances on dimensions   Lời nói đầu TCVN 11900:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 1954:2013. TCVN 11900:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11901-2:2017 (ISO 2426-2:2000) VỀ GỖ DÁN – PHÂN LOẠI THEO NGOẠI QUAN BỀ MẶT – PHẦN 2: GỖ CỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11901-2:2017 ISO 2426-2:2000 GỖ DÁN – PHÂN LOẠI THEO NGOẠI QUAN BỀ MẠT – PHẦN 2: GỖ CỨNG Plywood – Classification by surface appearance – Part 2: Hardwood   Lời nói đầu TCVN 11901-2:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 2426-2:2000. TCVN 11901-2:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11901-1:2017 (ISO 2426-1:2000) VỀ GỖ DÁN – PHÂN LOẠI THEO NGOẠI QUAN BỀ MẶT – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11901-1:2017 ISO 2426-1:2000 GỖ DÁN – PHÂN LOẠI THEO NGOẠI QUAN BỀ MẶT – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG Plywood – Classification by surface appearance – Part 1: General   Lời nói đầu TCVN 11901-1:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 2426-1:2000. TCVN 11901-1:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11906:2017 (ISO 16981:2003) VỀ VÁN GỖ NHÂN TẠO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN BỀ MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11906:2017 ISO 16981:2003 VÁN GỖ NHÂN TẠO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN BỀ MẶT Wood–based panels – Determination of surface soundness   Lời nói đầu TCVN 11906:2017 thay thế TCVN 7756-10:2007. TCVN 11906:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 16981:2003. TCVN 11906:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11899-4:2017 (ISO 12460-4:2016) VỀ VÁN GỖ NHÂN TẠO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FORMALDEHYT PHÁT TÁN – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP BÌNH HÚT ẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11899-4:2017 ISO 12460 4:2016 VÁN GỖ NHÂN TẠO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FORMALDEHYT PHÁT TÁN – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP BÌNH HÚT ẨM Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 4: Desiccator method   Lời nói đầu TCVN 11899-4:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 12460-4.2016. TCVN 11899-4:2017 do Ban kỹ