TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11408:2016 VỀ PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO KHÔNG HÒA TAN TRONG AXIT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11408:2016 PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO KHÔNG HÒA TAN TRONG AXIT Solid fertilizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11408:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5716-2:2017 (ISO 6647-2:2015) VỀ GẠO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AMYLOSE – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5716-2:2017 ISO 6647-2:2015 GẠO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AMYLOSE – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG Rice – Determination of amylose content – Part 2: Routine methods Lời nói đầu TCVN 5716-2:2017 thay thế TCVN 5716-2:2008; TCVN 5716-2:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 6647-2:2015; TCVN 5716-2:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11878:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI VÀ MAGIE – PHƯƠNG PHÁP ĐO THỨC CHẤT EDTA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11878:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI VÀ MAGIE – PHƯƠNG PHÁP ĐO THỨC CHẤT EDTA Sodium chloride – Determination of calcium and magnesium content – EDTA complexometric methods Lời nói đầu TCVN 11878:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ISO 2482:1973; TCVN 11878:2017 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11570-3:2017 VỀ GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – CÂY GIỐNG KEO – PHẦN 3: KEO LÁ LIỀM VÀ KEO LÁ TRÀM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11570-3:2017 GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – CÂY GIỐNG KEO PHẦN 3: KEO LÁ LIỀM VÀ KEO LÁ TRÀM Forest tree cultivar- Acacia sapling Part 3: Acacia crassicarpa A.cunn.ex Benth, Acacia auriculiformis A.cunn.ex Benth Lời nói đầu TCVN 11570-3:2016 do Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ Nông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11923:2017 (ISO/TS 17728:2015) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – KỸ THUẬT LẤY MẪU ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11923:2017 ISO/TS 17728:2015 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – KỸ THUẬT LẤY MẪU ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI Microbiology of the food chain – Sampling techniques for microbiological analysis of food and feed samples   Lời nói đầu TCVN 11923:2017 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11876:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11876:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Sodium chloride – Determination of chloride content – Potentiometric method   Lời nói đầu TCVN 11876:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp hội muối Châu Âu EuSalt/AS 016-2005 Determination

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11877:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-OES)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11877:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-OES) Sodium chloride – Determination of elements – Inductively coupled plasma optical emission spectrometry method (ICP-OES)   Lời nói đầu TCVN 11877:2017 được xây dựng trên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11874:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG SỬ DỤNG BẠC DIETYLDITHIOCARBAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11874:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG SỬ DỤNG BẠC DIETYLDITHIOCARBAMAT Sodium chloride – Determination of arsenic content – Using silver diethylithiocarbamate photometric method   Lời nói đầu TCVN 11874:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11872-1:2017 VỀ GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – CÂY GIỐNG THÔNG – PHẦN 1: THÔNG ĐUÔI NGỰA VÀ THÔNG CARIBÊ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11872-1:2017 GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – CÂY GIỐNG THÔNG – PHẦN 1: THÔNG ĐUÔI NGỰA VÀ THÔNG CARIBÊ Forest tree cultivar – Pinus sapling – Part 1: Pinus massoniana Lamb, Pinus caribaea Morelet   Lời nói đầu TCVN 11872-1:2017 do Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11904:2017 (ISO 9426:2003) VỀ VÁN GỖ NHÂN TẠO – XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC TẤM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11904:2017 ISO 9426:2003 VÁN GỖ NHÂN TẠO – XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC TẤM Wood-based panels – Determination of dimensions of panels   Lời nói đầu TCVN 11904:2017 thay thế TCVN 7756-2:2007 TCVN 11904:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 9426:2003. TCVN 11904:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn,