QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-23:2017/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH THỦY SẢN NHỎ LẺ – YÊU CẦU BẢO ĐẢM AN TOÀN THỰC PHẨM

QCVN 02 – 23: 2017/BNNPTNT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA – CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH THỦY SẢN NHỎ LẺ – YÊU CẦU BẢO ĐẢM AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation – Small-scaled fishery establishments – Requirements for food safety Lời nói đầu: QCVN 02 – 23: 2017/BNNPTNT do Cục Quản lý

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-24:2017/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ SẢN XUẤT DẦU CÁ, MỠ CÁ – YÊU CẦU BẢO ĐẢM AN TOÀN THỰC PHẨM

QCVN 02 – 24: 2017/BNNPTNT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA – CƠ SỞ SẢN XUẤT DẦU CÁ, MỠ CÁ – YÊU CẦU – BẢO ĐẢM AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation – Fish oil Processing Establishments – Requirements for food safety Lời nói đầu: QCVN 02-24: 2017/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11888:2017 VỀ GẠO TRẮNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11888:2017 GẠO TRẮNG Milled rice   Lời nói đầu TCVN 11888:2017 thay thế TCVN 5644:2008 và TCVN 1643:2008; TCVN 11888:2017 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11932:2017 (ISO 11746:2012 WITH AMD 1:2017) VỀ GẠO – XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TÍNH SINH TRẮC HỌC CỦA HẠT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11932:2017 ISO 11746:2012 WITH AMD 1:2017 GẠO – XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TÍNH SINH TRẮC HỌC CỦA HẠT Rice – Determination of biometric characteristics of kernels Lời nói đầu TCVN 11932:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 11746:2012 sửa đổi 1 năm 2017; TCVN 11932:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6952:2018 (ISO 6498:2012) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HƯỚNG DẪN CHUẨN BỊ MẪU THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6952:2018 ISO 6498:2012 THỨC ĂN CHĂN NUÔI- HƯỚNG DẪN CHUẨN BỊ MẪU THỬ Amimal feeding stuffs – Guidelines for sample preparation Lời nói đầu TCVN 6952:2018 thay thế TCVN 6952:2001; TCVN 6952:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 6498:2012; TCVN 6952:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F17 Thức ăn chăn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8478:2018 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – THÀNH PHẦN, KHỐI LƯỢNG KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH TRONG CÁC GIAI ĐOẠN LẬP DỰ ÁN VÀ THIẾT KẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8478:2018 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – THÀNH PHẦN, KHỐI LƯỢNG KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH TRONG CÁC GIAI ĐOẠN LẬP DỰ ÁN VÀ THIẾT KẾ Hydraulics structures – Element and volume of the topographic survey in design stages   Lời nói đầu TCVN 8478:2018 thay thế TCVN 8478. TCVN 8478:2018 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8477:2018 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – THÀNH PHẦN, KHỐI LƯỢNG KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT TRONG CÁC GIAI ĐOẠN LẬP DỰ ÁN VÀ THIẾT KẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8477:2018 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – THÀNH PHẦN, KHỐI LƯỢNG KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT TRONG CÁC GIAI ĐOẠN LẬP DỰ ÁN VÀ THIẾT KẾ Hydraulics structures – Element and volume of the geological survey in design stages   Lời nói đầu TCVN 8477:2018 thay thế TCVN 8477. TCVN 8477:2018 do Tổng Công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12560-2:2018 VỀ PHÂN BÓN VI SINH VẬT – XÁC ĐỊNH MẬT ĐỘ NẤM RỄ NỘI CỘNG SINH – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CỘNG SINH CỦA CÁC CHỦNG NẤM RỄ NỘI CỘNG SINH VỚI CÂY TRỒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12560-2:2018 PHÂN BÓN VI SINH VẬT – XÁC ĐỊNH MẬT ĐỘ NẤM RỄ NỘI CỘNG SINH – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CỘNG SINH CỦA CÁC CHỦNG NẤM RỄ NỘI CỘNG SINH VỚI CÂY TRỒNG Biofertilizers – The determination of endomycorrhizae density – Part 2: The assessment of crop infectivity ability of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12195-2-6:2018 VỀ QUY TRÌNH GIÁM ĐỊNH NẤM GÂY BỆNH THỰC VẬT – PHẦN 2-6: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI PHYTOPHTHORA BOEHMERIAE SAWADA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12195-2-6:2018 QUY TRÌNH GIÁM ĐỊNH NẤM GÂY BỆNH THỰC VẬT PHẦN 2-6: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI PHYTOPHTHORA BOEHMERIAE SAWADA Procedure for identification of plant disease caused by fungi Part 2-6: Particular requirements for Phytophthora boehmeriae Sawada Lời nói đầu TCVN 12195-2-6: 2018 do Trung tâm Giám định Kiểm