TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11407:2019 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC HỮU HIỆU BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11407:2019 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC HỮU HIỆU BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ Fertilizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11407:2019 thay thế cho TCVN 11407:2016. TCVN 11407:2019 do Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12622:2019 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH (DẠNG SULFAT) HÒA TAN TRONG NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12622:2019 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH (DẠNG SULFAT) HÒA TAN TRONG NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Fertilizers – Determination of water – soluble sulfur (sulfates form) by gravimetric method Lời nói đầu TCVN 12622:2019 do Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp biên soạn, Bộ Nông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12621:2019 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT AMIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12621:2019 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT AMIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Fertilizers – Determination of amino acids content by high performance liquid chromatography method (HPLC) Lời nói đầu TCVN 12621:2019 do Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12620:2019 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT AMIN TỰ DO BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG NITƠ FORMOL VÀ HIỆU CHÍNH VỚI NITƠ AMONIAC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12620:2019 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG AXIT AMIN TỰ DO BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG NITƠ FORMOL VÀ HIỆU CHÍNH VỚI NITƠ AMONIAC Fertilizers – Determination of free amino acids content by formaldehyde titration method and subtracting by ammoniacal nitrogen Lời nói đầu TCVN 12620:2019 do Viện

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8645:2019 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI THIẾT KẾ, THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU KHOAN PHỤT VỮA XI MĂNG VÀO NỀN ĐÁ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8645:2019 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI THIẾT KẾ, THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU KHOAN PHỤT VỮA XI MĂNG VÀO NỀN ĐÁ Hydraulic structures – Design, construction and acceptance drilling and injecting cement into rock foundation   Lời nói đầu TCVN 8645:2019 thay thế TCVN 8645:2011. TCVN 8645:2019 do Tổng công ty Tư vấn xây

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12762:2019 (ISO 4708:2017) VỀ GỖ XỐP COMPOSITE – VẬT LIỆU GIOĂNG ĐỆM – PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12762:2019 ISO 4708:2017 GỖ XỐP COMPOSITE – VẬT LIỆU GIOĂNG ĐỆM – PHƯƠNG PHÁP THỬ Composition cork – Gasket material – Test methods Lời nói đầu TCVN 12762:2019 hoàn toàn tương đương với ISO 4708:2017. TCVN 12762:2019 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12765:2019 (ISO 7322:2014) VỀ GỖ XỐP COMPOSITE – PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12765:2019 ISO 7322:2014 GỖ XỐP COMPOSITE – PHƯƠNG PHÁP THỬ Composition cork – Test methods Lời nói đầu TCVN 12765:2019 hoàn toàn tương đương với ISO 7322:2014. TCVN 12765:2019 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ