TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 479:2001 VỀ QUY TRÌNH NHÂN GIỐNG CÀ PHÊ VỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GHÉP DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 479:2001 QUY TRÌNH NHÂN GIỐNG CÀ PHÊ VỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GHÉP The Technical procedure for Robusta coffee multiplication by grafting 1. Phạm vi áp dụng: Quy trình này áp dụng cho tất cả các cơ sở nhân giống cây cà phê vối. 2. Quy trình kỹ thuật: 2.1. Sản xuất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6818-4:2001 (ISO 4252-4 : 1990) VỀ MÁY KÉO VÀ MÁY DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT ĐẢM BẢO AN TOÀN – PHẦN 4: TỜI LÂM NGHIỆP

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6818-4:2001 ISO 4254-4:1989 MÁY KÉO VÀ MÁY DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT ĐẢM BẢO AN TOÀN – PHẦN 4 – TỜI LÂM NGHIỆP Tractors and machinery for agriculture and forestry – Technical means for ensuring safety – Part 4: Forestry winches Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1266-0:2001 (ISO 3339-0: 1986) VỀ MÁY KÉO VÀ MÁY DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – PHÂN LOẠI VÀ THUẬT NGỮ – PHẦN 0: HỆ THỐNG PHÂN LOẠI VÀ PHÂN LOẠI DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1266-0: 2001 (ISO 3339-0: 1986) MÁY KÉO VÀ MÁY DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – PHÂN LOẠI VÀ THUẬT NGỮ PHẦN 0: HỆ THỐNG PHÂN LOẠI VÀ PHÂN LOẠI Tractors and machinery for agriculture and forestry- Classification and terminology Part 0: Classification system and classification TCVN 1266-0: 2001 thay thế cho

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4807:2001 ( ISO 4150:1991) VỀ CÀ PHÊ NHÂN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CỠ HẠT BẰNG SÀNG TAY DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4807:2001 ISO 4150-1991 CÀ PHÊ NHÂN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CỠ HẠT BẰNG SÀNG TAY Green coffee – Size analysis – Manual seiving Lời nói đầu TCVN 4807:2001 thay thế cho TCVN 4807-89 (ISO 4150:1980). TCVN 4807:2001 hoàn toàn tương đương với ISO 4150:1991. TCVN 4807:2001 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4328:2001 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4328:2001 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Aniaml feeding stuffs – Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content – Kjeldahl method 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 547:2002 VỀ THIẾT BỊ TƯỚI DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP – VÒI PHUN – YÊU CẦU CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 547:2002 THIẾT BỊ TƯỚI DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP VÒI PHUN – YÊU CẦU CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Agricultural irrigation equipment – sprayers – General Requirements and test methods Ban hành kèm theo Quyết định số: 58/2002/QĐ-BNN–KHCN ngày 24 tháng 6 năm 2002 1. Phạm vi ứng dụng Tiêu chuẩn này