TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6599:2007 (ISO 6651: 2001) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH BÁN ĐỊNH LƯỢNG AFLATOXIN B1 – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỚP MỎNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6599 : 2007 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH BÁN ĐỊNH LƯỢNG AFLATOXIN B1 – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỚP MỎNG Animal feeding stuffs – Semi-quantitative determination of Aflatoxin B1 – Thin-layer chromatographic methods 1. Phạm vi áp dụng 1.1. Tiêu chuẩn này qui định hai phương pháp xác định aflatoxin

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7661:2007 (ISO 5679:1979) VỀ THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – CHẢO CÀY – PHÂN LOẠI, KÍCH THƯỚC BẮT CHẶT CHÍNH VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

TCVN 7661:2007 ISO 5679:1979 THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – CHẢO CÀY – PHÂN LOẠI, KÍCH THƯỚC BẮT CHẶT CHÍNH VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Equipment for working the soil – Disks – Classification, main fixing dimensions and specifications   Lời nói đầu TCVN 7661:2007 hoàn toàn tương đương ISO 5679:1979. TCVN 7661:2007 đã được thay đổi biên tập ghép điều 1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7662:2007 (ISO 5680:1979) VỀ THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – LƯỠI VÀ TRỤ MÁY XỚI – KÍCH THƯỚC BẮT CHẶT CHÍNH

TCVN 7662:2007 ISO 5680:1979 THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – LƯỠI VÀ TRỤ MÁY XỚI – KÍCH THƯỚC BẮT CHẶT CHÍNH Equipment for working soil – Tines and shovels for cultivators – Main fixing dimensions   Lời nói đầu TCVN 7662:2007 hoàn toàn tương đương ISO 5680:1979. TCVN 7662:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 23 Máy kéo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7660:2007 (ISO 5678 : 1993) VỀ MÁY NÔNG NGHIỆP – THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – TRỤ SỚI KIỂU CHỮ S: KÍCH THƯỚC CHÍNH VÀ KHOẢNG KHÔNG GIAN TRỐNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7660 : 2007 ISO 5678 : 1993 MÁY NÔNG NGHIỆP – THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – TRỤ XỚI KIỂU CHỮ S: KÍCH THƯỚC CHÍNH VÀ KHOẢNG KHÔNG GIAN TRỐNG Agricultural machinery – Equipment for working the soil – S-tines: main dimensions and clearance zones Lời nói đầu TCVN 7660 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7925:2008 (ISO 17604 : 2003) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU THÂN THỊT TƯƠI ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7925 : 2008 ISO 17604 : 2003 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU THÂN THỊT TƯƠI ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT Microbiology of food and animal feeding stuffs – Carcass sampling for microbiological analysis Lời nói đầu TCVN 7925 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7924-3:2008 (ISO/TS 16649-3 : 2005) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI DƯƠNG TÍNH BETA-GLUCURONIDAZA – PHẦN 3: KỸ THUẬT TÍNH SỐ CÓ XÁC XUẤT LỚN NHẤT SỬ DỤNG 5-BROMO-4-CLO-3-INDOLYL BETA-D-GLUCURONID

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7924-3 : 2008 ISO/TS 16649-3 : 2005 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI DƯƠNG TÍNH b-GLUCURONIDAZA – PHẦN 3: KỸ THUẬT TÍNH SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT SỬ DỤNG 5-BROMO-4-CLO-3-INDOLYL b-D-GLUCURONID Microbiology of food and animal feeding stuffs –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7924-1:2008 (IEC 60721-1: 2002) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI DƯƠNG TÍNH BETA-GLUCURONIDAZA – PHẦN 1: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 44 ĐỘ C SỬ DỤNG MÀNG LỌC VÀ 5-BROMO-4-CLO-3-INDOLYL BETA-D-GLUCURONID

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7924-1 : 2008 ISO 16649-1 : 2001 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI DƯƠNG TÍNH β-GLUCURONIDAZA – PHẦN 1: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 44 °C SỬ DỤNG MÀNG LỌC VÀ 5-BROMO-4-CLO-3-INDOLYL β-D-GLUCURONID Microbiology of food and