TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7906:2008 (ISO 15214:1998) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN AXIT LACTIC ƯA NHIỆT TRUNG BÌNH – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 30 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7906:2008 ISO 15214:1998 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN  CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN AXIT LACTIC ƯA NHIỆT TRUNG BÌNH – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 30 oC Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the enumeration of mesophilic lactic

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7904:2008 (ISO 17410 : 2001) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI SINH VẬT ƯA LẠNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7904 : 2008 ISO 17410 : 2001 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI SINH VẬT ƯA LẠNH Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the enumeration of psychrotrophic microorganisms Lời nói đầu TCVN 7904:2008 hoàn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1454:2007 VỀ CHÈ ĐEN – ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC YÊU CẦU CƠ BẢN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1454:2007 CHÈ ĐEN – ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC YÊU CẦU CƠ BẢN                                        Black tea – Definition and basic requirements 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định các bộ phận của loài thực vật đã được định danh thích hợp cho việc sản xuất chè đen để

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4829:2005/SĐ 1:2008 (ISO 6579:2002/AMD.1:2007) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN SALMONELLA SPP. TRÊN ĐĨA THẠCH – SỬA ĐỔI 1: PHỤ LỤC D: PHÁT HIỆN SALMONELLA SPP. TRONG PHÂN ĐỘNG VẬT VÀ TRONG MẪU MÔI TRƯỜNG TỪ GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT BAN ĐẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA SỬA ĐỔI 1:2008 TCVN 4829:2005 ISO 6579:2002/Amd.1:2007 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN SALMONELLA SPP. TRÊN ĐĨA THẠCH SỬA ĐỔI 1: PHỤ LỤC D: PHÁT HIỆN SALMONELLA SPP. TRONG PHÂN ĐỘNG VẬT VÀ TRONG MẪU MÔI TRƯỜNG TỪ GIAI ĐOẠN SẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-5:2008 (ISO 14269-5 : 1997) VỀ MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 5: PHƯƠNG PHÁP THỬ HỆ THỐNG TĂNG ÁP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-5 : 2008 ISO 14269-5 : 1997 MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 5: PHƯƠNG PHÁP THỬ HỆ THỐNG TĂNG ÁP Tractors and self–propelled machines for agriculture and forestry – Operator enclosure environment – Part 5: Pressurization system test method Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-3:2008 (ISO 14269-3 : 1997) VỀ MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH HIỆU ỨNG NUNG NÓNG DO MẶT TRỜI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-3 : 2008 ISO 14269-3 : 1997 MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH HIỆU ỨNG NUNG NÓNG DO MẶT TRỜI Tractors and self–propelled machines for agriculture and forestry – Operator enclosure environment – Part 3: Determination of effect of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-2:2008 (ISO 14269-2 : 1997) VỀ MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 2: SƯỞI ẤM, THÔNG THOÁNG VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ – TÍNH NĂNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-2 : 2008 ISO 14269-2 : 1997 MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 2: SƯỞI ẤM, THÔNG THOÁNG VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ – TÍNH NĂNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Tractors and self–propelled machines for agriculture and forestry – Operator

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-4:2008 (ISO 14269-4 : 1997) VỀ MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN TỬ LỌC KHÔNG KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-4 : 2008 ISO 14269-4 : 1997 MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN TỬ LỌC KHÔNG KHÍ Tractors and self–propelled machines for agriculture and forestry – Operator enclosure environment – Part 4: Air filter element test method Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6404:2008 (ISO 7218 : 2007) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI. YÊU CẦU CHUNG VÀ HƯỚNG DẪN KIỂM TRA VI SINH VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6404 : 2008 ISO 7218 : 2007 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – YÊU CẦU CHUNG VÀ HƯỚNG DẪN KIỂM TRA VI SINH VẬT Microbiology of food and animal feeding stuffs – General requirements and guidance for microbiological examinations Lời nói đầu TCVN 6404:

TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 206:2004 VỀ CÁ NƯỚC NGỌT – CÁ HƯƠNG CÁC LOÀI: LÓC, LÓC BÔNG, RÔ ĐỒNG VÀ SẶC RẰN – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ THUỶ SẢN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 206:2004 CÁ NƯỚC NGỌT – CÁ HƯƠNG CÁC LOÀI: LÓC, LÓC BÔNG, RÔ ĐỒNG VÀ SẶC RẰN – YÊU CẦU KỸ THUẬT Freshwater fish – Fry of Snakehead, Spot snakehead, Climbing perch and Snakeskin gouramy – Technical requirements 1. Đối tượng và phạm vi áp dụng 1.1 Đối tượng Tiêu