TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8569:2010 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC CATION BAZƠ TRAO ĐỔI – PHƯƠNG PHÁP DÙNG AMONI AXETAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8569:2010 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC CATION BAZƠ TRAO ĐỔI – PHƯƠNG PHÁP DÙNG AMONI AXETAT Soil quality– Method for determination of base cation exchange by ammonium acetate method Lời nói đầu TCVN 8569:2010 được chuyển đổi từ 10 TCN 370-99 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7415:2010 (ASTM F 1885:2004) VỀ TIÊU CHUẨN HƯỚNG DẪN CHIẾU XẠ GIA VỊ, THẢO MỘC VÀ RAU THƠM DẠNG KHÔ ĐỂ KIỂM SOÁT CÁC VI SINH VẬT GÂY BỆNH VÀ CÁC VI SINH VẬT KHÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7415:2010 ASTM F 1885:2004 TIÊU CHUẨN HƯỚNG DẪN CHIẾU XẠ GIA VỊ, THẢO MỘC VÀ RAU THƠM DẠNG KHÔ ĐỂ KIỂM SOÁT CÁC VI SINH VẬT GÂY BỆNH VÀ CÁC VI SINH VẬT KHÁC Standard guide for irradiation of spices, herbs, and vegetable seasonings to control pathogens and other microoganisms

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7538-6:2010 (ISO 10381-6:2009) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – LẤY MẪU – PHẦN 6: HƯỚNG DẪN VỀ THU THẬP, XỬ LÍ VÀ BẢO QUẢN MẪU ĐẤT Ở ĐIỀU KIỆN HIẾU KHÍ ĐỂ ĐÁNH GIÁ CÁC QUÁ TRÌNH HOẠT ĐỘNG, SINH KHỐI VÀ TÍNH ĐA DẠNG CỦA VI SINH VẬT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7538-6:2010 ISO 10381-6:2009 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – LẤY MẪU – PHẦN 6 : HƯỚNG DẪN VỀ THU THẬP, XỬ LÝ VÀ BẢO QUẢN MẪU ĐẤT Ở ĐIỀU KIỆN HIẾU KHÍ ĐỀ ĐÁNH GIÁ CÁC QUÁ TRÌNH HOẠT ĐỘNG, SINH KHỐI VÀ TÍNH ĐA DẠNG CỦA VI SINH VẬT TRONG PHÒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8409:2010 VỀ QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ ĐẤT SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP PHỤC VỤ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT CẤP HUYỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8409:2010 QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ ĐẤT SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP PHỤC VỤ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT CẤP HUYỆN Agricutural production land evaluation instruction for land use planning at district level Lời nói đầu TCVN 8409:2010 do Viện Quy Hoạch và Thiết kế Nông nghiệp – Bộ Nông nghiệp và Phát

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8275-2:2010 VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG NẤM MEN VÀ NẤM MỐC – PHẦN 2: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC TRONG CÁC SẢN PHẨM CÓ HOẠT ĐỘ NƯỚC NHỎ HƠN HOẶC BẰNG 0,95

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8275-2 : 2010 ISO 21527-2 : 2008 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG NẤM MEN VÀ NẤM MỐC – PHẦN 2: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC TRONG CÁC SẢN PHẨM CÓ HOẠT ĐỘ NƯỚC NHỎ HƠN HOẶC BẰNG 0,95 Microbiology

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG NẤM MEN VÀ NẤM MỐC – PHẦN 1- KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC TRONG CÁC SẢN PHẨM CÓ HOẠT ĐỘ NƯỚC LỚN HƠN 0,95

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8275-1:2010 ISO 21527-1:2008 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG NẤM MEN VÀ NẤM MỐC PHẦN 1: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC TRONG CÁC SẢN PHẨM CÓ HOẠT ĐỘ NƯỚC LỚN HƠN 0,95 Microbiology of food and animal feeding stuffs –

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5138:2010 (CAC/MISC 4, AMD.1-1993) VỀ DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT TRONG THỰC PHẨM – PHÂN LOẠI THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5138:2010 CAC/MISC 4, AMD.1-1993 DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT TRONG THỰC PHẨM – PHÂN LOẠI THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI Pesticides residues in food – Classification of foods and animal feeds Lời nói đầu TCVN 5138:2010 thay thế TCVN 5138:1990; TCVN 5138:2010 do hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6818-10:2010 (ISO 4254-10:2009) VỀ MÁY NÔNG NGHIỆP – AN TOÀN – PHẦN 10: MÁY GIŨ VÀ MÁY CÀO KIỂU QUAY

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6818-10:2010 MÁY NÔNG NGHIỆP – AN TOÀN – PHẦN 10: MÁY GIŨ VÀ MÁY CÀO KIỂU QUAY Agricultural machinery – Safety – Part 10: Rotary tedders and rakes Lời nói đầu TCVN 6818-10:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4254-10:2009. TCVN 6818-10:2010 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6818-5:2010 (ISO 4254-5:2008) VỀ MÁY NÔNG NGHIỆP – AN TOÀN – PHẦN 5: MÁY LÀM ĐẤT DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6818-5:2010 MÁY NÔNG NGHIỆP – AN TOÀN – PHẦN 5: MÁY LÀM ĐẤT DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ Agricultural machinery – Safety – Part 5: Power-driven soil-working machines Lời nói đầu TCVN 6818-5:2010 thay thế TCVN 6818-5:2002; TCVN 6818-5:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 4254-5:2008. TCVN 6818-5:2010 do Ban