TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8983:2011 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT FENOBUCARB – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8983 : 2011 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT FENOBUCARB – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing fenobucarb – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 8983:2011 do Cục Bảo vệ thực vật soát xét, sửa đổi, bổ sung từ tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 578:2004 VỀ TIÊU CHUẨN MẬN QUẢ TƯƠI

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 578:2004 TIÊU CHUẨN MẬN QUẢ TƯƠI I. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho Mận quả tươi dùng làm nguyên liệu cho bảo quản tươi và chế biến các loại sản phẩm mận nước đường, mứt mận… Các giống mận thông dụng gồm: Mận Tam Hoa và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8750:2011 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT DELTAMETHRIN -YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8750 : 2011 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT DELTAMETHRIN – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing deltamethrin – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 8750 : 2011 do Cục Bảo vệ thực vật soát xét, sửa đổi, bổ sung từ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8749:2011 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT ISOPROTHIOLANE – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8749:2011 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT ISOPROTHIOLANE – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing isoprothiolane – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 8749:2011 do Cục Bảo vệ thực vật soát xét, sửa đổi. bổ sung từ tiêu chuẩn ngành, Bộ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8984:2011 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT SULFUR – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8984:2011 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT SULFUR – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing sulfur – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 8984:2011 do Cục Bảo vệ thực vật soát xét, sửa đổi, bổ sung từ tiêu chuẩn ngành, Bộ Nông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8747:2011 (ISO 8380:1993) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ XÉN CỎ CẦM TAY – ĐỘ BỀN BỘ PHẬN CHE CHẮN CÔNG CỤ CẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8747:2011 ISO 8380:1990 MÁY LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ XÉN CỎ CẦM TAY – ĐỘ BỀN BỘ PHẬN CHE CHẮN CÔNG CỤ CẮT Forestry machinery – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Cutting attachment guard strength Lời nói đầu TCVN 8747 : 2011 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8743:2011 (ISO 5395:1990/AMD 1:1992) VỀ MÁY CẮT CỎ CÓ ĐỘNG CƠ, MÁY KÉO LÀM CỎ, MÁY KÉO LÀM CỎ VÀ LÀM VƯỜN, MÁY CẮT CHUYÊN DÙNG MÁY KÉO LÀM CỎ VÀ LÀM VƯỜN CÓ BỘ PHẬN CẮT LIÊN HỢP – ĐỊNH NGHĨA, YÊU CẦU AN TOÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8743:2011 ISO 5395:1990/AMD 1:1992 MÁY CẮT CỎ CÓ ĐỘNG CƠ, MÁY KÉO LÀM CỎ, MÁY KÉO LÀM CỎ VÀ LÀM VƯỜN, MÁY CẮT CHUYÊN DÙNG MÁY KÉO LÀM CỎ VÀ LÀM VƯỜN CÓ BỘ PHẬN CẮT LIÊN HỢP – ĐỊNH NGHĨA, YÊU CẦU AN TOÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Power

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6818-7:2011 (ISO 4254-7:2008) VỀ MÁY NÔNG NGHIỆP – AN TOÀN – PHẦN 7: MÁY LIÊN HỢP THU HOẠCH, MÁY THU HOẠCH CÂY LÀM THỨC ĂN CHO GIA SÚC VÀ MÁY THU HOẠCH BÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6818-7:2011 ISO 4254–7:2008 MÁY NÔNG NGHIỆP – AN TOÀN – PHẦN 7: MÁY LIÊN HỢP THU HOẠCH, MÁY THU HOẠCH CÂY LÀM THỨC ĂN CHO GIA SÚC VÀ MÁY THU HOẠCH BÔNG Agricultural machinery – Safety – Part 7: Combine harvesters, forage harvesters, cotton harvesters and sugar cane harvesters   MÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6818-6:2011 (ISO 4254-6:2009) VỀ MÁY NÔNG NGHIỆP – AN TOÀN – PHẦN 6: MÁY PHUN VÀ PHÂN PHỐI PHÂN BÓN DẠNG LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6818-6:2011 ISO 4254-6:2009 MÁY NÔNG NGHIỆP – AN TOÀN – PHẦN 6: MÁY PHUN VÀ PHÂN PHỐI PHÂN BÓN DẠNG LỎNG Agricultural machinery – Safety – Part 6: Sprayers and liquid fertilizer distributors   Mục lục Lời nói đầu 1  Phạm vi áp dụng 2  Tài liệu viện dẫn 3  Thuật ngữ và định