TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9117:2011 VỀ GÀ GIỐNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9117 : 2011 GÀ GIỐNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Breeding poultry – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 9117 : 2011 do Viện Chăn nuôi biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8949:2011 (ISO 665:2000) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8949:2011 ISO 665:2000 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI Oilseeds – Determination of moisture and volatile matter content Lời nói đầu TCVN 8949:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 665:2000; TCVN 8949:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8746:2011 (ISO 11806:1997 (E)) VỀ MÁY NÔNG LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ XÉN CỎ CẦM TAY DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – AN TOÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8746:2011 ISO 11806:1997 (E) MÁY NÔNG LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ XÉN CỎ CẦM TAY DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – AN TOÀN Agricultural and forestry machinery – Portable hand-held combustion engine driven brush cutter and grass trimmers – Safety Lời nói đầu TCVN 8746 :

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8677-1:2011 (ISO/TS 17764-1:2002) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT BÉO – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ METYL ESTE

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8677-1:2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT BÉO – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ METYL ESTE Animal feeding stuffs – Determination of the content of fatty acids – Part 1: Preparation of methy esters Lời nói đầu TCVN 8677-1:2011 hoàn toàn tương đương với ISO/TS

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8676:2011 (ISO 14182:1999) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM PHOSPHO HỮU CƠ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8676 : 2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM PHOSPHO HỮU CƠ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ Animal feeding stuffs – Determination of residues of organophosphorus pesticides – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 8676:2011 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8675:2011 (ISO 14181:2000) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM CLO HỮU CƠ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8675 : 2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM CLO HỮU CƠ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ Animal feeding stuffs – Determination of residues of organochlorine pesticides – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 8675:2011 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8674:2011 (ISO 14565:2000) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN A – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8674:2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN A – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuffs – Determination of vitamin A content – Method using high – performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8674:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14565:2000;