QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-106:2012/BNNPTNT VỀ QUY TRÌNH GIÁM ĐỊNH MỌT TO VÒI (CAULOPHILUS ORYZAE (GYLLENHAL)) DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QCVN 01 – 106 : 2012/BNNPTNT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ QUY TRÌNH GIÁM ĐỊNH MỌT TO VÒI (Caulophilus oryzae (Gyllenhal)) National technical regulation on Procedure for identification of broad-nosed grain weevil (Caulophilus oryzae (Gyllenhal)) Lời nói đầu QCVN 01 – 106 : 2012/BNNPTNT do Ban Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Quy trình giám định mọt to vòi

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-105:2012/BNNPTNT VỀ QUY TRÌNH GIÁM ĐỊNH MỌT CỨNG ĐỐT (TROGODERMA GRANARIUM EVERTS) VÀ MỌT DA VỆT THẬN (TROGODERMA INCLUSUM LECONTE) DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QCVN 01 – 105 : 2012/BNNPTNT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ QUY TRÌNH GIÁM ĐỊNH MỌT CỨNG ĐỐT (Trogoderma granarium Everts) VÀ MỌT DA VỆT THẬN (Trogoderma inclusum LeConte) National technical regulation on Procedure for identification of khapra beetle (Trogoderma granarium Everts) and larger cabinet beetle (Trogoderma inclusum LeConte) Lời nói đầu QCVN 01 – 105 : 2012/BNNPTNT do Ban Quy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9478:2012 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT ZINEB – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9478:2012 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT ZINEB – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing zineb – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 9478:2012 do Cục Bảo vệ thực vật – Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8807:2012 (EN 13080 : 2002) VỀ MÁY NÔNG NGHIỆP – MÁY RẢI PHÂN BÓN – BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8807 : 2012 EN 13080 : 2002 MÁY NÔNG NGHIỆP- MÁY RẢI PHÂN BÓN- YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Agricultural machinery- Manure spreaders- Environmental protection- Requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 8807 : 2012 hoàn toàn tương đương với EN 13080:2002. TCVN 8807 : 2012 do Trung

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8804:2012 (ISO 9644 : 2008) VỀ THIẾT BỊ TƯỚI TRONG NÔNG NGHIỆP – TỔN THẤT ÁP SUẤT QUA VAN TƯỚI – PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8804 : 2012 ISO 9644 : 2008 THIẾT BỊ TƯỚI TRONG NÔNG NGHIỆP – TỔN THẤT ÁP SUẤT QUA VAN TƯỚI – PHƯƠNG PHÁP THỬ Agricultural irrigation equipment – Pressure losses in irrigation valves – Test method Lời nói đầu TCVN 8804 : 2012 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8803:2012 (ISO 14740 : 1998) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – CỤM ĐỘNG LỰC ĐEO VAI DÙNG CHO MÁY CẮT BỤI CÂY, MÁY XÉN CỎ, MÁY CẮT CÓ CẦN NỐI VÀ CÁC MÁY TƯƠNG TỰ – YÊU CẦU AN TOÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8803 : 2012 ISO 14740 : 1998 MÁY LÂM NGHIỆP – CỤM ĐỘNG LỰC ĐEO VAI DÙNG CHO MÁY CẮT BỤI CÂY, MÁY XÉN CỎ, MÁY CẮT CÓ CẦN NỐI VÀ CÁC MÁY TƯƠNG TỰ – YÊU CẦU AN TOÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Forest machinery – Backpack power units for