TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10719:2015 (ISO 8368:1999) VỀ ĐO ĐẠC THỦY VĂN – ĐO DÒNG TRONG KÊNH HỞ SỬ DỤNG CÁC CẤU TRÚC – HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN CẤU TRÚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10719:2015 ISO 8368:1999 ĐO ĐẠC THỦY VĂN – ĐO DÒNG TRONG KÊNH HỞ SỬ DỤNG CÁC CẤU TRÚC – HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN CẤU TRÚC Hydrometric determinations – Flow measurements in open channels using structures – Guidelines for selection of structure Lời nói đầu TCVN 10719:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8368:1999; TCVN 10719:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11072:2015 (ISO 13913:2014) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH CÁC PHTALAT ĐƯỢC CHỌN LỌC BẰNG SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN DETECTOR KHỐI PHỔ (GC/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11072:2015 ISO 13913:2014 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH CÁC PHTALAT ĐƯỢC CHỌN LỌC BẰNG SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN DETECTOR KHỐI PHỔ (GC/MS) Soil quality – Determination of selected phthalates using capillary gas chromatography with mass spectrometric detection (GC/MS) Lời nói đầu TCVN 11072:2015 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11071:2015 (ISO 13876:2013) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH BIPHENYL POLYCLO HÓA (PCB) BẰNG SẮC KÝ KHÍ DETECTOR CHỌN LỌC KHỐI LƯỢNG (GC-MS) VÀ SẮC KÝ KHÍ DETECTOR BẪY ELECTRON (GC-ECD)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11071:2015 ISO 13876:2013 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH BIPHENYL POLYCLO HÓA (PCB) BẰNG SẮC KÝ KHÍ DETECTOR CHỌN LỌC KHỐI LƯỢNG (GC-MS) VÀ SẮC KÝ KHÍ DETECTOR BẪY ELECTRON (GC-ECD) Soil quality – Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) by gas chromatography with mass selective detection (GC-MS) and gas chromatography

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10497:2015 (ISO 11262:2011) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH XYANUA TỔNG SỐ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10497 : 2015 ISO 11262 : 2011 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH XYANUA TỔNG SỐ Soil quality – Determination of total cyanide Lời nói đầu TCVN 10497:2015 (ISO 11262:2011) hoàn toàn tương đương với ISO 11262:2011. TCVN 10497:2015 do Tổng cục Môi trường biên soạn, Bộ Tài nguyên và Môi trường đề nghị, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11069-2:2015 (ISO 14256-:2005) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH NITRAT, NITRIT VÀ AMONI TRONG ĐẤT ẨM HIỆN TRƯỜNG BẰNG CÁCH CHIẾT VỚI DUNG DỊCH KALI CLORUA – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP TỰ ĐỘNG VỚI PHÂN TÍCH DÒNG CHẢY PHÂN ĐOẠN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11069-2:2015 ISO 14256-2:2005 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH NITRAT, NITRIT VÀ AMONI TRONG ĐẤT ẨM HIỆN TRƯỜNG BẰNG CÁCH CHIẾT VỚI DUNG DỊCH KALI CLORUA – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP TỰ ĐỘNG VỚI PHÂN TÍCH DÒNG CHẢY PHÂN ĐOẠN Soil quality – Determination of nitrate, nitrite and ammonium in field-moist

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11125:2015 (ISO 18749:2004) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – SỰ HẤP PHỤ CỦA CÁC CHẤT LÊN BÙN HOẠT HÓA – PHÉP THỬ THEO MẺ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐẶC TRƯNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11125:2015 ISO 18749:2004 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – SỰ HẤP PHỤ CỦA CÁC CHẤT LÊN BÙN HOẠT HÓA – PHÉP THỬ THEO MẺ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐẶC TRƯNG Water quality – Adsorption of substances on activated sludge – Batch test using specific analytical methods Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10807-2:2015 (ISO 13641-2:2003) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH SỰ ỨC CHẾ QUÁ TRÌNH TẠO KHÍ CỦA VI KHUẨN KỴ KHÍ – PHẦN 2: PHÉP THỬ ĐỐI VỚI NỒNG ĐỘ SINH KHỐI THẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10807-2:2015 ISO 13641-2:2003 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH SỰ ỨC CHẾ QUÁ TRÌNH TẠO KHÍ CỦA VI KHUẨN KỴ KHÍ – PHẦN 2: PHÉP THỬ ĐỐI VỚI NỒNG ĐỘ SINH KHỐI THẤP Water quality – Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria – Part 2: Test for low

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10807-1:2015 (ISO 13641-1:2003) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH SỰ ỨC CHẾ QUÁ TRÌNH TẠO KHÍ CỦA VI KHUẨN KỴ KHÍ – PHẦN 1: PHÉP THỬ CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10807-1:2015 ISO 13641-1:2003 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH SỰ ỨC CHẾ QUÁ TRÌNH TẠO KHÍ CỦA VI KHUẨN KỴ KHÍ – PHẦN 1: PHÉP THỬ CHUNG Water quality – Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria – Part 1: General test Lời nói đầu TCVN 10807-1:2015 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11127:2015 (ISO 9887:1992) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH PHÂN HỦY SINH HỌC HIẾU KHÍ CỦA CÁC HỢP CHẤT HỮU CƠ TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP BÙN HOẠT HÓA BÁN LIÊN TỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11127:2015 ISO 9887:1992 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH PHÂN HỦY SINH HỌC HIẾU KHÍ CỦA CÁC HỢP CHẤT HỮU CƠ TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP BÙN HOẠT HÓA BÁN LIÊN TỤC Water quality – Evaluation of the aerobic biodegradability of organic compounds in an aqueous medium – Semi-continuous

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11126:2015 (ISO 9509:2006) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHÉP THỬ ĐỘC TÍNH ĐỂ ĐÁNH GIÁ SỰ ỨC CHẾ QUÁ TRÌNH NITRAT HÓA CỦA VI SINH VẬT TRONG BÙN HOẠT HÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11126:2015 ISO 9509:2006 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHÉP THỬ ĐỘC TÍNH ĐỂ ĐÁNH GIÁ SỰ ỨC CHẾ QUÁ TRÌNH NITRAT HÓA CỦA VI SINH VẬT TRONG BÙN HOẠT HÓA Water quality – Toxicity test for assessing the inhibition of nitrification of activated sludge microorganisms Lời nói đầu TCVN 11126:2015 hoàn toàn tương đương