TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 318:2015 (ISO 1170:2013) VỀ THAN VÀ CỐC – TÍNH KẾT QUẢ PHÂN TÍCH TRÊN NHỮNG TRẠNG THÁI KHÁC NHAU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 318:2015 ISO 1170:2013 THAN VÀ CỐC – TÍNH KẾT QUẢ PHÂN TÍCH Ở NHỮNG TRẠNG THÁI KHÁC NHAU Coal and coke – Calculation of analyses to different bases Lời nói đầu TCVN 318:2015 thay thế TCVN 318:2009 TCVN 318:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1170:2013. TCVN 318:2015 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11152:2015 (ISO 11722:2013) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM TRONG MẪU THỬ PHÂN TÍCH CHUNG BẰNG CÁCH LÀM KHÔ TRONG NITƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11152:2015 ISO 11722:2013 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM TRONG MẪU THỬ PHÂN TÍCH CHUNG BẰNG CÁCH LÀM KHÔ TRONG NITƠ Solid mineral fuels – Hard coal – Determination of moisture in the general analysis test sample by drying in nitrogen Lời nói đầu TCVN 11152:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 175:2015 (ISO 334:2013) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH TỔNG – PHƯƠNG PHÁP ESCHKA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 175:2015 ISO 334:2013 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH TỔNG – PHƯƠNG PHÁP ESCHKA Solid mineral fuels – Determination of total sulfur – Eschka method Lời nói đầu TCVN 175:2015 thay thế TCVN 175:1995 TCVN 175:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 334:2013 TCVN 175:2015 do Ban kỹ

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN13-MT:2015/BTNMT NGÀY 31/03/2015 VỀ NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP DỆT NHUỘM

QCVN 13-MT : 2015/BTNMT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP DỆT NHUỘM National technical regulation on the effluent of textile industry Lời nói đầu QCVN 13-MT:2015/BTNMT do Tổ soạn thảo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp dệt nhuộm biên soạn, sửa đổi QCVN 13:2008/BTNMT; Tổng cục Môi

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11150:2015 (ISO 7990:1985) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ SAU KHỬ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ AXIT SULFOSALICYLIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11150:2015 ISO 7990:1985 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MAN GAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ SAU KHỬ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ AXIT SULFOSALICYLIC Manganese ores and concentrates – Determination of total iron content – Titrimetric method after reduction and sulfosalicylic acid spectrophotometric method Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11149:2015 (ISO 7969:1985) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI VÀ KALI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11149:2015 ISO 7969:1985 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI VÀ KALI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Manganese ores and concentrates – Determination of sodium and potassium contents – Flame atomic absorption spectromotric method Lời nói đầu TCVN 11149:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11151:2015 (ISO 9292:1988) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ 1,10-PHENANTROLIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11151:2015 ISO 9292:1988 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ 1,10-PHENANTROLIN Manganese ores and concentrates – Determination of total iron content – 1,10-Phenanthroline spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11151:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9292:1988. TCVN 11151:2015 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11147:2015 (ISO 7723:1984) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ 4,4’- DIANTIPYRYLMETAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11147:2015 ISO 7723:1984 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ 4,4′-DIANTIPYRYLMETAN Manganese ores and concentrates – Determination of titanium content – 4,4′-Diantipyrylmethane spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11147:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7723:1984. TCVN 11147:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn, Tổng