TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6181-3:2015 (ISO 6703-3:1984) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH XYANUA – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH XYANOGEN CLORUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6181-3:2015 ISO 6703-3:1984 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH XYANUA – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH XYANOGEN CLORUA Water quality – Determination of cyanide – Part 3: Determination of cyanogen chloride Lời nói đầu TCVN 6181-3:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6703-3:1984 đã được rà soát và phê duyệt lại vào

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8623:2015 (ISO 23380:2013) VỀ THAN – LỰA CHỌN PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ DẠNG VẾT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8623:2015 ISO 23380:2013 THAN – LỰA CHỌN PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ DẠNG VẾT Selection of methods for the determination of trace elements in coal Lời nói đầu TCVN 8623:2015 thay thế TCVN 8623:2010 TCVN 8623:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 23380:2013. TCVN 8623:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8910:2015 VỀ THAN THƯƠNG PHẨM – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8910:2015 THAN THƯƠNG PHẨM – YÊU CẦU KỸ THUẬT Commercial coal – Specifications Lời nói đầu TCVN 8910:2015 thay thế TCVN 8910:2011 và TCVN 4312:2005 TCVN 8910:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên liệu khoáng rắn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 318:2015 (ISO 1170:2013) VỀ THAN VÀ CỐC – TÍNH KẾT QUẢ PHÂN TÍCH TRÊN NHỮNG TRẠNG THÁI KHÁC NHAU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 318:2015 ISO 1170:2013 THAN VÀ CỐC – TÍNH KẾT QUẢ PHÂN TÍCH Ở NHỮNG TRẠNG THÁI KHÁC NHAU Coal and coke – Calculation of analyses to different bases Lời nói đầu TCVN 318:2015 thay thế TCVN 318:2009 TCVN 318:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1170:2013. TCVN 318:2015 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11152:2015 (ISO 11722:2013) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM TRONG MẪU THỬ PHÂN TÍCH CHUNG BẰNG CÁCH LÀM KHÔ TRONG NITƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11152:2015 ISO 11722:2013 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM TRONG MẪU THỬ PHÂN TÍCH CHUNG BẰNG CÁCH LÀM KHÔ TRONG NITƠ Solid mineral fuels – Hard coal – Determination of moisture in the general analysis test sample by drying in nitrogen Lời nói đầu TCVN 11152:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 175:2015 (ISO 334:2013) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH TỔNG – PHƯƠNG PHÁP ESCHKA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 175:2015 ISO 334:2013 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH TỔNG – PHƯƠNG PHÁP ESCHKA Solid mineral fuels – Determination of total sulfur – Eschka method Lời nói đầu TCVN 175:2015 thay thế TCVN 175:1995 TCVN 175:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 334:2013 TCVN 175:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11150:2015 (ISO 7990:1985) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ SAU KHỬ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ AXIT SULFOSALICYLIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11150:2015 ISO 7990:1985 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MAN GAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ SAU KHỬ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ AXIT SULFOSALICYLIC Manganese ores and concentrates – Determination of total iron content – Titrimetric method after reduction and sulfosalicylic acid spectrophotometric method Lời