TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11149:2015 (ISO 7969:1985) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI VÀ KALI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11149:2015 ISO 7969:1985 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI VÀ KALI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Manganese ores and concentrates – Determination of sodium and potassium contents – Flame atomic absorption spectromotric method Lời nói đầu TCVN 11149:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11151:2015 (ISO 9292:1988) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ 1,10-PHENANTROLIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11151:2015 ISO 9292:1988 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ 1,10-PHENANTROLIN Manganese ores and concentrates – Determination of total iron content – 1,10-Phenanthroline spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11151:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9292:1988. TCVN 11151:2015 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11147:2015 (ISO 7723:1984) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ 4,4’- DIANTIPYRYLMETAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11147:2015 ISO 7723:1984 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ 4,4′-DIANTIPYRYLMETAN Manganese ores and concentrates – Determination of titanium content – 4,4′-Diantipyrylmethane spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11147:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7723:1984. TCVN 11147:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11146:2015 (ISO 6233:1983) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI VÀ MAGIE – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ EDTA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11146:2015 ISO 6233:1983 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI VÀ MAGIE – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ EDTA Manganese ores and concentrates – Determination of calcium and magnesium contents – EDTA titrimetric method Lời nói đầu TCVN 11146:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6233:1983. TCVN 11146:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11304:2016 VỀ PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH KHÍ KHỐI LƯỢNG MOL PHẦN TỬ KHÍ KHÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11304:2016 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH KHÍ KHỐI LƯỢNG MOL PHÂN TỬ KHÍ KHÔ Gas analysis for the determination of dry molecular weight Lời nói đầu TCVN 11304:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EPA Method 3 Gas analysis for the determination of dry molecular

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11303:2016 VỀ PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – LẤY MẪU VÀ ĐO VẬN TỐC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11303:2016 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – LẤY MẪU VÀ ĐO VẬN TỐC Sample and velocity traverses for stationary sources Lời nói đầu TCVN 11303:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EPA Method 1 Sample and velocity traverses-stationary sources. TCVN 11303:2016 do Tổng cục Môi trường biên soạn, Bộ Tài nguyên và Môi trường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10736-11:2016 (ISO 16000-11:2006) VỀ KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ – PHẦN 11: XÁC ĐỊNH PHÁT THẢI CỦA HỢP CHẤT HỮU CƠ BAY HƠI TỪ CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG VÀ ĐỒ NỘI THẤT – LẤY MẪU, BẢO QUẢN MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10736-11:2016 ISO 16000-11:2006 KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ – PHẦN 11: XÁC ĐỊNH PHÁT THẢI CỦA HỢP CHẤT HỮU CƠ BAY HƠI TỪ CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG VÀ ĐỒ NỘI THẤT – LẤY MẪU, BẢO QUẢN MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU THỬ Indoor air – Part 11: Determination of the

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11318:2016 (ISO 14851:1999) VỀ XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG PHÂN HỦY SINH HỌC HIẾU KHÍ HOÀN TOÀN CÁC VẬT LIỆU NHỰA TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP ĐO NHU CẦU OXY TRONG THIẾT BỊ ĐO TIÊU HAO OXY KHÉP KÍN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11318:2016 ISO 14851:1999 XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG PHÂN HỦY SINH HỌC HIẾU KHÍ HOÀN TOÀN CÁC VẬT LIỆU NHỰA TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP ĐO NHU CẦU OXY TRONG THIẾT BỊ ĐO TIÊU HAO OXY KHÉP KÍN Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in an

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11319:2016 (ISO 14852:1999) VỀ XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG PHÂN HỦY SINH HỌC HIẾU KHÍ HOÀN TOÀN CỦA CÁC VẬT LIỆU NHỰA TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC – PHÂN TÍCH LƯỢNG CACBON DIOXIT PHÁT SINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11319:2016 ISO 14852:1999 XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG PHÂN HỦY SINH HỌC HIẾU KHÍ HOÀN TOÀN CỦA CÁC VẬT LIỆU NHỰA TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC – PHÂN TÍCH LƯỢNG CACBON DIOXIT PHÁT SINH Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in an aqueous medium – Method by analysis of