TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11487-1:2016 (ISO 29463-1:2011) VỀ PHIN LỌC HIỆU SUẤT CAO VÀ VẬT LIỆU LỌC ĐỂ LOẠI BỎ HẠT TRONG KHÔNG KHÍ – PHẦN 1: PHÂN LOẠI THỬ TÍNH NĂNG VÀ GHI NHÃN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11487-1:2016 ISO 29463-1:2011 PHIN LỌC HIỆU SUẤT CAO VÀ VẬT LIỆU LỌC ĐỂ LOẠI BỎ HẠT TRONG KHÔNG KHÍ – PHẦN 1: PHÂN LOẠI, THỬ TÍNH NĂNG VÀ GHI NHÃN High-efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 1: Classification, performance testing and marking Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11487-2:2016 (ISO 29463-2:2011) VỀ PHIN LỌC HIỆU SUẤT CAO VÀ VẬT LIỆU LỌC ĐỂ LOẠI BỎ HẠT TRONG KHÔNG KHÍ – PHẦN 2: TẠP SOL KHÍ, THIẾT BỊ ĐO VÀ THỐNG KÊ ĐẾM HẠT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11487-2:2016 ISO 29463-2:2011 PHIN LỌC HIỆU SUẤT CAO VÀ VẬT LIỆU LỌC ĐỂ LOẠI BỎ HẠT TRONG KHÔNG KHÍ – PHẦN 2: TẠO SOL KHÍ, THIẾT BỊ ĐO VÀ THỐNG KÊ ĐẾM HẠT High-efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 2: Aerosol production, measuring equipment

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11487-5:2016 (ISO 29463-5:2011) VỀ PHIN LỌC HIỆU SUẤT CAO VÀ VẬT LIỆU LỌC ĐỂ LOẠI BỎ HẠT TRONG KHÔNG KHÍ – PHẦN 5: PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI CÁC PHẦN TỬ LỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11487-5:2016 ISO 29463-5:2011 PHIN LỌC HIỆU SUẤT CAO VÀ VẬT LIỆU LỌC ĐỂ LOẠI BỎ HẠT TRONG KHÔNG KHÍ – PHẦN 5: PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI CÁC PHẦN TỬ LỌC High-efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 5: Test method for filter elements  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11487-4:2016 (ISO 29463-4:2011) VỀ PHIN LỌC HIỆU SUẤT CAO VÀ VẬT LIỆU LỌC ĐỂ LOẠI BỎ HẠT TRONG KHÔNG KHÍ – PHẦN 4: PHÉP THỬ XÁC ĐỊNH RÒ RỈ CỦA CÁC PHẦN TỬ LỌC – PHƯƠNG PHÁP QUÉT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11487-4:2016 ISO 29463-4:2011 PHIN LỌC HIỆU SUẤT CAO VÀ VẬT LIỆU LỌC ĐỂ LOẠI BỎ HẠT TRONG KHÔNG KHÍ – PHẦN 4: PHÉP THỬ XÁC ĐỊNH RÒ RỈ CỦA CÁC PHẦN TỬ LỌC – PHƯƠNG PHÁP QUÉT High-efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 4:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11487-3:2016 (ISO 29463-3:2011) VỀ PHIN LỌC HIỆU SUẤT CAO VÀ VẬT LIỆU LỌC ĐỂ LOẠI BỎ HẠT TRONG KHÔNG KHÍ – PHẦN 3: THỬ NGHIỆM VẬT LIỆU LỌC DẠNG TẤM PHẲNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11487-3:2016 ISO 29463-3:2011 PHIN LỌC HIỆU SUẤT CAO VÀ VẬT LIỆU LỌC ĐỂ LOẠI BỎ HẠT TRONG KHÔNG KHÍ – PHẦN 3: THỬ NGHIỆM VẬT LIỆU LỌC DẠNG TẤM PHẲNG High-efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 3: Testing flat sheet filter media Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11488:2016 (ISO 15957:2015) VỀ BỤI THỬ ĐỂ ĐÁNH GIÁ THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11488:2016 ISO 15957:2015 BỤI THỬ ĐỂ ĐÁNH GIÁ THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ Test dusts for evaluating air cleaning equipment Lời nói đầu TCVN 11488:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 15957:2015 TCVN 11488:2016 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 142 Thiết bị làm sạch không khí và các khí

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10758-2:2016 (ISO 18589-2:2015) VỀ ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – ĐẤT – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN CHIẾN LƯỢC LẤY MẪU, LẤY MẪU VÀ XỬ LÝ SƠ BỘ MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10758-2:2016 ISO 18589-2:2015 ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – ĐẤT – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN CHIẾN LƯỢC LẤY MẪU, LẤY MẪU VÀ XỬ LÝ SƠ BỘ MẪU Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 2: Guidance for the selection of the sampling strategy, sampling

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6830:2016 (ISO 9698:2010) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ HOẠT ĐỘ TRITI – PHƯƠNG PHÁP ĐẾM NHẤP NHÁY LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6830:2016 ISO 9698:2010 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ HOẠT ĐỘ TRITI – PHƯƠNG PHÁP ĐẾM NHẤP NHÁY LỎNG Water quality – Determination of tritium activity concentration – Liquid scintillation counting method Lời nói đầu TCVN 6830:2016 thay thế TCVN 6830:2001 (ISO 9698:1989). TCVN 6830:2016 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10759-8:2016 (ISO 11665-8:2012) VỀ ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – KHÔNG KHÍ: RADON-222 – PHẦN 8: PHƯƠNG PHÁP LUẬN VỀ KHẢO SÁT SƠ BỘ VÀ KHẢO SÁT BỔ SUNG TRONG CÁC TÒA NHÀ Tải Văn bản tiếng Việt

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10759-8:2016 ISO 11665-8:2012 ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – KHÔNG KHÍ: RADON-222 – PHẦN 8: PHƯƠNG PHÁP LUẬN VỀ KHẢO SÁT SƠ BỘ VÀ KHẢO SÁT BỔ SUNG TRONG CÁC TÒA NHÀ Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon-222 – Part 8: Methodologies for initial and additional

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10759-7:2016 (ISO 11665-7:2012) VỀ ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – KHÔNG KHÍ: RADON-222 – PHẦN 7: PHƯƠNG PHÁP TÍCH LŨY ĐỂ ƯỚC LƯỢNG TỐC ĐỘ XẢ BỀ MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10759-7:2016 ISO 11665-7:2012 ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – KHÔNG KHÍ: RADON-222 – PHẦN 7: PHƯƠNG PHÁP TÍCH LŨY ĐỂ ƯỚC LƯỢNG TỐC ĐỘ XẢ BỀ MẶT Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon-222 – Part 7: Accumulation method for estimating surface exhalation rate Lời