TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6937:2001 VỀ THUỐC LÁ VÀ SẢN PHẨM THUỐC LÁ – TRỞ LỰC CỦA ĐIẾU THUỐC VÀ ĐỘ GIẢM ÁP CỦA THANH ĐẦU LỌC – CÁC ĐIỀU KIỆN CHUẨN VÀ PHÉP ĐO DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6937:2001 THUỐC LÁ VÀ SẢN PHẨM THUỐC LÁ – TRỞ LỰC CỦA ĐIẾU THUỐC VÀ ĐỘ GIẢM ÁP CỦA THANH ĐẦU LỌC – CÁC ĐIỀU KIỆN CHUẨN VÀ PHÉP ĐO Tobacco and tobacco products – Draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods – Standard conditions and measurement

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6966-2:2001 (ISO 8689-2: 2000) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHÂN LOẠI SINH HỌC SÔNG – PHẦN 2 – HƯỚNG DẪN THỂ HIỆN CÁC DỮ LIỆU CHẤT LƯỢNG SINH HỌC THU ĐƯỢC TỪ CÁC CUỘC KHẢO SÁT ĐỘNG VẬT ĐÁY KHÔNG XƯƠNG SỐNG CỠ LỚN DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6966-2 : 2001 ISO 8689-2: 2000 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHÂN LOẠI SINH HỌC SÔNG – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN THỂ HIỆN CÁC DỮ LIỆU CHẤT LƯỢNG SINH HỌC THU ĐƯỢC TỪ CÁC CUỘC KHẢO SÁT ĐỘNG VẬT ĐÁY KHÔNG XƯƠNG SỐNG CỠ LỚN Water quality – Biological classification of

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6966-1:2001 (ISO 8689-1: 2000) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHÂN LOẠI SINH HỌC SÔNG – PHẦN 1- HƯỚNG DẪN DIỄN GIẢI CÁC DỮ LIỆU CHẤT LƯỢNG SINH HỌC THU ĐƯỢC TỪ CÁC CUỘC KHẢO SÁT ĐỘNG VẬT ĐÁY KHÔNG XƯƠNG SỐNG CỠ LỚN DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6966-1 : 2001 ISO 8689-1: 2000 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHÂN LOẠI SINH HỌC SÔNG – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN DIỄN GIẢI CÁC DỮ LIỆU CHẤT LƯỢNG SINH HỌC THU ĐƯỢC TỪ CÁC CUỘC KHẢO SÁT ĐỘNG VẬT ĐÁY KHÔNG XƯƠNG SỐNG CỠ LỚN Water quality – Biological classification of

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6495-2:2001 (ISO 11074-2 : 1998) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – TỪ VỰNG – PHẦN 2: CÁC THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA LIÊN QUAN ĐẾN LẤY MẪU DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6495-2 : 2001 ISO 11074-2 : 1998 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – TỪ VỰNG – PHẦN 2: CÁC THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA LIÊN QUAN ĐẾN LẤY MẪU Soil quality – Vocabulary – Part 2: Terms and definitions relating to sampling Lời nói đầu TCVN 6495 – 2 : 2001 hoàn

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 492:2002 VỀ CÔNG TRÌNH KHÍ SINH HỌC NHỎ – PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 492:2002 CÔNG TRÌNH KHÍ SINH HỌC NHỎ. PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG Small Size Biogas Plant – Part 1: General Technical Requirements (Ban hành kèm theo Quyết định số: 21 /2002/QĐ/BNN ngày 21 tháng 3 năm 2002) 1   Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho các công

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 493:2002 VỀ CÔNG TRÌNH KHÍ SINH HỌC NHỎ – PHẦN 2: YÊU CẦU VỀ XÂY DỰNG DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 493:2002 CÔNG TRÌNH KHÍ SINH HỌC NHỎ. PHẦN 2: YÊU CẦU VỀ XÂY DỰNG. Small Size Biogas Plant – Part 2: Requirements for Construction (Ban hành kèm theo Quyết định số: 21/2002/QĐ/BNN ngày 21 tháng 3 năm 2002) 1   Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho các công trình

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7176:2002 (ISO 7828: 1985) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU SINH HỌC – HƯỚNG DẪN LẤY MẪU ĐỘNG VẬT KHÔNG XƯƠNG SỐNG ĐÁY CỠ LỚN DÙNG VỢT CẦM TAY DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7176: 2002 ISO 7828: 1985 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU SINH HỌC – HƯỚNG DẪN LẤY MẪU ĐỘNG VẬT KHÔNG XƯƠNG SỐNG ĐÁY CỠ LỚN DÙNG VỢT CẦM TAY Water quality – Methods of biological sampling – Guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates Lời nói

QUYẾT ĐỊNH 3945/QĐ-UBND NGÀY 21/11/2022 PHÊ DUYỆT QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 3945/QĐ-UBND Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 21 tháng 11 năm 2022 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6663-1:2002 (ISO 5667-1: 1980) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – LẤY MẪU – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN LẬP CHƯƠNG TRÌNH LẤY MẪU DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6663-1: 2002 ISO 5667-1: 1980 CHẤT LƯỢNG NƯỚC − LẤY MẪU PHẦN 1: HƯỚNG DẪN LẬP CHƯƠNG TRÌNH LẤY MẪU Water quality − Sampling − Part 1: Guidance on the design of sampling programmes   Lời nói đầu TCVN 6663-1 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 5667-1:1980 TCVN