QUYẾT ĐỊNH 1072/QĐ-UBND-HC NGÀY 04/10/2022 VỀ KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VÀ NÔNG THÔN BỀN VỮNG, THÍCH ỨNG BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU GIAI ĐOẠN 2021-2030, TẦM NHÌN ĐẾN NĂM 2050 DO TỈNH ĐỒNG THÁP BAN HÀNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG THÁP ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 1072/QĐ-UBND-HC Đồng Tháp, ngày 04 tháng 10 năm 2022   QUYẾT ĐỊNH BAN HÀNH KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VÀ NÔNG THÔN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6134:2009 (EPA METHOD 8321A) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/NHIỆT PHUN/ KHỐI PHỔ (HPLC/TS/MS) HOẶC DETECTOR CỰC TÍM (UV) ĐỂ XÁC ĐỊNH HỢP CHẤT KHÔNG BAY HƠI CÓ THỂ CHIẾT TRONG DUNG MÔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6134 : 2009 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/NHIỆT PHUN /KHỐI PHỔ (HPLC/TS/MS) HOẶC DETECTOR CỰC TÍM (UV) ĐỂ XÁC ĐỊNH HỢP CHẤT KHÔNG BAY HƠI CÓ THỂ CHIẾT TRONG DUNG MÔI Soil quality – Solvent extractable nonvolatile compounds by high performance liquid chromatography/thermospray/mass spectrometry (HPLC/TS/MS) or ultraviolet

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6137:2009 (ISO 6768 : 1998) VỀ KHÔNG KHÍ XUNG QUANH – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG CỦA NITƠ ĐIÔXIT – PHƯƠNG PHÁP GRIESS-SALTZMAN CẢI BIÊN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6137 : 2009 ISO 6768 : 1998 KHÔNG KHÍ XUNG QUANH – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG CỦA NITƠ ĐIÔXIT – PHƯƠNG PHÁP GRIESS-SALTZMAN CẢI BIÊN Ambient air – Determination of mass concentration of nitrogen dioxide – Modified Griess-Saltzman method Lời nói đầu TCVN 6137 : 2009 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4621:2009 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TỔNG SỐ BAZƠ TRAO ĐỔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4621 : 2009 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TỔNG SỐ BAZƠ TRAO ĐỔI Soil quality – Method for the determination of total exchangeable base Lời nói đầu TCVN 4621 : 2009 thay thế cho TCVN 4621 : 1988. TCVN 4621 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC190 Chất lượng đất biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5977:2009 (ISO 9096 : 2003) VỀ PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG CỦA BỤI BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỦ CÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5977 : 2009 ISO 9096 : 2003 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG CỦA BỤI BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỦ CÔNG Stationary source emissions – Manual determination of mass concentration of particulate matter Lời nói đầu TCVN 5977 : 2009 thay thế TCVN 5977 : 1995 TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6496:2009 (ISO 11047 : 1998) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CADIMI, CROM, COBAN, CHÌ, ĐỒNG, KẼM, MANGAN VÀ NIKEN TRONG DỊCH CHIẾT ĐẤT BẰNG CƯỜNG THỦY – CÁC PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA VÀ NHIỆT ĐIỆN (KHÔNG NGỌN LỬA)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6496 : 2009 ISO 11047 : 1998 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH CADIMI, CROM, COBAN, CHÌ, ĐỒNG, KẼM, MANGAN VÀ NIKEN TRONG DỊCH CHIẾT ĐẤT BẰNG CƯỜNG THỦY – CÁC PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA VÀ NHIỆT ĐIỆN (KHÔNG NGỌN LỬA) Soil quality – Determination

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7732:2007 VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – TIÊU CHUẨN NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT GIẤY VÀ BỘT GIẤY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7732 : 2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – TIÊU CHUẨN NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT GIẤY VÀ BỘT GIẤY Water quality – Effluent standards for pulp and paper mills Lời nói đầu TCVN 7732:2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 147 “Chất lượng nước” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7735:2007 VỀ CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ – TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT XI MĂNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7735 : 2007 CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ – TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT XI MĂNG Air quality – Emission standards for cement manufacturing Lời nói đầu TCVN 7735 : 2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 146 “Chất lượng không khí” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường