TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7734:2007 VỀ CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ – TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT PHÂN BÓN HOÁ HỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7734 : 2007 CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ – TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT PHÂN BÓN HÓA HỌC Air quality – Emission standards for chemical fertilizer manufacturing Lời nói đầu TCVN 7734 : 2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 146 “Chất lượng không khí” biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 498:2002 VỀ CÔNG TRÌNH KHÍ SINH HỌC NHỎ – DANH MỤC CÁC THÔNG SỐ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 498:2002 CÔNG TRÌNH KHÍ SINH HỌC NHỎ DANH MỤC CÁC THÔNG SỐ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN Small Size Biogas Plant – Part 7: List of Necessary Parameters  and Technical Specìications (Ban hành kèm theo Quyết định số: 21/2002/QĐ/BNN  ngày 21 tháng 3 năm 2002) 1   Phạm vi áp dụng

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 499:2002 VỀ CÔNG TRÌNH KHÍ SINH HỌC NHỎ – PHẦN 8: THIẾT KẾ MẪU DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNHẠO, QUẢN LÝ TRONG CÁC CƠ QUAN HÀNH CHÍNH THUỘC ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG QUẢN LÝ

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 499:2002 CÔNG TRÌNH KHÍ SINH HỌC NHỎ. PHẦN 8: THIẾT KẾ MẪU. Small Size Biogas Plant – Part 8: Standard Designs. (Ban hành kèm theo Quyết định số: 21/2002/QĐ/BNN  ngày 21 tháng 3 năm 2002) 1   Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho các công trình khí sinh học

QUYẾT ĐỊNH 2186/QĐ-UBND NGÀY 11/11/2022 VỀ ĐIỀU CHỈNH ĐƯA RA NGOÀI QUY HOẠCH 3 LOẠI RỪNG ĐỐI VỚI DIỆN TÍCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG RỪNG SANG MỤC ĐÍCH KHÁC CỦA CÁC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC KẠN ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 2186/QĐ-UBND Bắc Kạn, ngày 11 tháng 11 năm 2022   QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH ĐƯA RA NGOÀI QUY HOẠCH 3 LOẠI RỪNG ĐỐI VỚI DIỆN TÍCH CHUYỂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6015:2007 (ISO 5074:1994) VỀ THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ NGHIỀN HARDGROVE

TCVN 6015:2007 ISO 5074:1994 THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ NGHIỀN HARDGROVE Hard coal – Determination of Hardgrove grindability index   Lời nói đầu TCVN 6015:2007 thay thế TCVN 6015:1995. TCVN 6015:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 5074:1994. TCVN 6015:2007 do Tiểu ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC27/SC3 Nhiên liệu khoáng rắn – Than biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4920:2007 (ISO 925:1997) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CACBON CACBONAT – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG

TCVN 4920:2007 ISO 925:1997 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CACBON CACBONAT – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Solid mineral fuels – Determination of carbonate carbon content – Gravimetric method   Lời nói đầu TCVN 4920:2007 thay thế TCVN 4920:1989. TCVN 4920:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 925:1997. TCVN 4920:2007 do Tiểu ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7792:2007 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KHÍ THẢI CO2 VÀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU CỦA Ô TÔ CON LẮP ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7792 : 2007 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KHÍ THẢI CO2 VÀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU CỦA Ô TÔ CON LẮP ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – The emission of carbon dioxide (CO2) and fuel consumption of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4354:2007 (ASTM D 156 – 02E1) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH MÀU SAYBOLT – PHƯƠNG PHÁP SO MÀU SAYBOLT

TCVN 4354:2007 ASTM D 156 – 02e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH MÀU SAYBOLT (PHƯƠNG PHÁP SO MÀU SAYBOLT) Petroleum products – Determination of Saybolt color (Saybolt chromometer method)   Lời nói đầu TCVN 4354:2007 thay thế TCVN 4534:1986. TCVN 4354:2007 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương đương với ASTM D 156 – 02e1 Standard Test