TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1675:2007 (ISO 7834 : 1987) VỀ QUẶNG SẮT − XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN − PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU XANH MOLYPDEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1675 : 2007 ISO 7834 : 1987 QUẶNG SẮT − XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN − PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU XANH MOLYPDEN Iron ores − Determination of arsenic content – Molybdenum blue spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 1675 : 2007 thay thế TCVN 1675 : 1986. TCVN 1675 : 2007 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5230:2007 (ISO 587:1997) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH CLO BẰNG PHƯƠNG PHÁP ESCHKA

TCVN 5230:2007 ISO 587:1997 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH CLO DÙNG HỖN HỢP ESCHKA Solid mineral fuels – Determination of chlorine using Eschka mixture   Lời nói đầu TCVN 5230:2007 thay thế TCVN 5230:1990. TCVN 5230:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 587:1997. TCVN 5230:2007 do Tiểu ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC27/SC3 Nhiên liệu khoáng rắn – Than biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1673:2007 (ISO 15634 : 2005) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1673 : 2007 ISO 15634 : 2005 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of chromium content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 1673 : 2007 thay thế TCVN 1673 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1668:2007 (ISO 7335 : 1987) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC LIÊN KẾT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1668 : 2007 ISO 7335 : 1987 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC LIÊN KẾT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER Iron ores – Determination of combined water content – Karl Fischer titrimetric method Lời nói đầu TCVN 1668 : 2007 thay thế TCVN 1668 : 1986. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-66:2007 (IEC 60068-2-66 : 1994) VỀ THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-66: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM CX: NÓNG ẨM, KHÔNG ĐỔI (HƠI NƯỚC CHƯA BÃO HOÀ CÓ ĐIỀU ÁP)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-66 : 2007 IEC 60068-2-66 : 1994 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-66: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM CX: NÓNG ẨM, KHÔNG ĐỔI (HƠI NƯỚC CHƯA BÃO HÒA CÓ ĐIỀU ÁP) Environmental testing – Part 2-66: Tests – Test Cx: Damp heat, steady state (unsaturated pressurized vapour) Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-44:2007 (IEC 60068-2-44:1995) VỀ THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-44: CÁC THỬ NGHIỆM – HƯỚNG DẪN THỬ NGHIỆM T: HÀN THIẾC

TCVN 7699-2-44:2007 IEC 60068-2-44:1995 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-44: CÁC THỬ NGHIỆM – HƯỚNG DẪN THỬ NGHIỆM T: HÀN THIẾC Environmental testing – Part 2-44: Tests – Guidance on Test T: Soldering   Lời nói đầu TCVN 7699-2-44:2007 hoàn toàn tương đương với IEC 60068-2-44:1995; TCVN 7699-2-44:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn