QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 12:2008/BTNMT VỀ NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP GIẤY VÀ BỘT GIẤY DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 12:2008/BTNMT VỀ NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP GIẤY VÀ BỘT GIẤY   National technical regulation on the effluent of pulp and paper mills   Lời nói đầu QCVN 12:2008/BTNMT do Ban soạn thảo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biên soạn, Tổng cục Môi trường và Vụ Pháp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899 – 2 : 2000) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHÁT HIỆN VÀ ĐẾM KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP MÀNG LỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6189 – 2 : 2009 ISO 7899 – 2 : 2000 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHÁT HIỆN VÀ ĐẾM KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP LỌC MÀNG Water quality – Detection and enumeration of intestinal enterococci – Part 2: Membrane filtration method Lời nói đầu TCVN 6189 –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8184-8:2009 (ISO 6107–8:1993, AMD 1 : 2001) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – THUẬT NGỮ – PHẦN 8

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8184–8:2009 ISO 6107–8:1993 WITH AMENDMENT 1 : 2001 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – THUẬT NGỮ – PHẦN 8 Water quality – Vocabulary – Part 8 Lời nói đầu TCVN 8184-8:2009 thay thế TCVN 6488:1999 TCVN 8184-8:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 6107-8:1993 và Sửa đổi 1:2001. TCVN 8184-8:2009 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6751:2009 (ISO 9169 : 2006) VỀ CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ – ĐỊNH NGHĨA VÀ XÁC ĐỊNH ĐẶC TRƯNG TÍNH NĂNG CỦA HỆ THỐNG ĐO TỰ ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6751 : 2009 ISO 9169 : 2006 CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ – ĐỊNH NGHĨA VÀ XÁC ĐỊNH ĐẶC TRƯNG TÍNH NĂNG CỦA HỆ THỐNG ĐO TỰ ĐỘNG Air quality – Definition and determination of performance characteristics of an automatic measuring system Lời nói đầu TCVN 6751 : 2009 thay thế TCVN 6751 : 1995