TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8048-1:2009 (ISO 3130 : 1975) VỀ GỖ – PHƯƠNG PHÁP THỬ CƠ LÝ – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM CHO CÁC PHÉP THỬ CƠ LÝ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8048-1 ÷ 16 : 2009 GỖ – PHƯƠNG PHÁP THỬ CƠ LÝ Wood – Physical and mechanical methods of test Lời nói đầu TCVN 8048-1 : 2009 thay thế TCVN 358-70 và Sửa đổi 1:1986. TCVN 8048-2 : 2009 thay thế TCVN 362-70 và Sửa đổi 1:1986. TCVN 8048-3 : 2009 thay thế TCVN 365-70

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4654-3:2009 (ISO 4689-3 : 2004) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP ĐỐT/HỒNG NGOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4654-3:2009 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP ĐỐT/HỒNG NGOẠI Iron ores – Determination of sulfur content – Part 3: Combustion/infrared method CẢNH BÁO: Tiêu chuẩn này có thể liên quan đến các vật liệu, thao tác và thiết bị nguy hại. Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4654-2:2009 (ISO 4689-2 : 2004) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐỐT/CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4654-2:2009 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐỐT/CHUẨN ĐỘ Iron ores – Determination of sulfur content – Part 2: Combustion/titration method CẢNH BÁO: Tiêu chuẩn này có thể liên quan đến các vật liệu, thao tác và thiết bị nguy hại. Tiêu chuẩn này

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN8193-1:2009 NGÀY 01/01/2009 (ISO 1438-1:1980/AMD:1998) VỀ ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC TRONG KÊNH HỞ BẰNG ĐẬP TRÀNH THÀN MỎNG VÀ MÁNG LƯỜNG VENTURI – PHẦN 1 : ĐẬP TRÀN THÀNH MỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8193-1 : 2009 ISO 1438-1 : 1980 ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC TRONG KÊNH HỞ BẰNG ĐẬP TRÀN VÀ MÁNG LƯỜNG VENTURI – PHẦN 1: ĐẬP TRÀN THÀNH MỎNG Water flow measurement in open channels using weirs and ventury flumes – Part 1: Thin-plate weirs Lời nói đầu TCVN 8193-1 : 2009 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-6:2009 (IEC 60068-2-6 : 2007) VỀ THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-6: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM FC: RUNG (HÌNH SIN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-6 : 2009 IEC 60068-2-6 : 2007 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-6: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM FC: RUNG (HÌNH SIN) Environmental testing – Part 2-6: Tests – Test Fc: Vibration (sinusoidal) Lời nói đầu TCVN 7699-2-6 : 2009  thay thế TCVN 5278-90; TCVN 7699-2-6 : 2009

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6661-2:2009 (ISO 8466–2 : 2001) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – HIỆU CHUẨN VÀ ĐÁNH GIÁ CÁC PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH VÀ ƯỚC LƯỢNG CÁC ĐẶC TRƯNG THỐNG KÊ – PHẦN 2: NGUYÊN TẮC HIỆU CHUẨN ĐỐI VỚI CÁC HÀM CHUẨN BẬC HAI KHÔNG TUYẾN TÍNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6661–2 : 2009 ISO 8466–2 : 2001 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – HIỆU CHUẨN VÀ ĐÁNH GIÁ CÁC PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH VÀ ƯỚC LƯỢNG CÁC ĐẶC TRƯNG THỐNG KÊ – PHẦN 2: NGUYẸN TẮC HIỆU CHUẨN ĐỐI VỚI CÁC HÀM CHUẨN BẬC HAI KHÔNG TUYẾN TÍNH Water quality – Calibration

TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 195:2004 VỀ THUỐC TRỪ SÂU GỐC PHOSPHO HỮU CƠ TRONG THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG BẰNG SẮC KÝ KHÍ DO BỘ THUỶ SẢN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 195:2004 THUỐC TRỪ SÂU GỐC PHOSPHO HỮU CƠ TRONG THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG BẰNG SẮC KÝ KHÍ Organophosphorus pesticides residues in fish and fishery products – Method for quantitative analysis by Gas Chromatography 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui

TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 199:2004 VỀ SALMONELLA TRONG SẢN PHẨM THUỶ SẢN – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH TÍNH BẰNG KỸ THUẬT POLYMERASE CHAIN REACTION DO BỘ THUỶ SẢN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 199:2004 SALMONELLA TRONG SẢN PHẨM THUỶ SẢN – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH TÍNH BẰNG KỸ THUẬT POLYMERASE CHAIN REACTION Salmonella in fishery products – Method for qualitative analysis by Polymerase Chain Reaction 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp định tính Salmonella trong sản phẩm thuỷ