TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8619:2010 (ISO 1952 : 2008) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH CÁC KIM LOẠI CHIẾT ĐƯỢC TRONG AXIT CLOHYDRIC LOÃNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8619 : 2010 ISO 1952 : 2008 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH CÁC KIM LOẠI CHIẾT ĐƯỢC TRONG AXIT CLOHYDRIC LOÃNG Solic mineral fuels – Determination of extractable metals in dilute hydrochloric acid Lời nói đầu TCVN 8619 : 2010 hoàn toàn tương đương với ISO 1952:2008. TCVN 8619

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8497:2010 (ISO 13731:2001) VỀ ECGÔNÔMI MÔI TRƯỜNG NHIỆT – THUẬT NGỮ VÀ KÝ HIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8497:2010 ISO 13731:2001 ECGÔNÔMI MÔI TRƯỜNG NHIỆT – THUẬT NGỮ VÀ KÝ HIỆU Ergonomics of the thermal environment – Vocabulary and symbols Lời nói đầu TCVN 8497:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 13731:2001; TCVN 8497:2010 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 159 Ecgônômi biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6831-3:2010 VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH ẢNH HƯỞNG ỨC CHẾ CỦA MẪU NƯỚC ĐẾN SỰ PHÁT QUANG CỦA VI KHUẨN VIBRIO FISCHERI (PHÉP THỬ VI KHUẨN PHÁT QUANG) – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG VI KHUẨN ĐÔNG – KHÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6831-3:2010 ISO 11348-3:2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH ẢNH HƯỞNG ỨC CHẾ CỦA MẪU NƯỚC ĐẾN SỰ PHÁT QUANG CỦA VI KHUẨN VIBRIO FISCHERI (PHÉP THỬ VI KHUẨN PHÁT QUANG) – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG VI KHUẨN ĐÔNG-KHÔ Water quality – Determination of the inhibitory effect of water samples

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6831-2:2010 (ISO 11348-2:2007) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH ẢNH HƯỞNG ỨC CHẾ CỦA MẪU NƯỚC ĐẾN SỰ PHÁT QUANG CỦA VI KHUẨN VIBRIO FISCHERI (PHÉP THỬ VI KHUẨN PHÁT QUANG) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG VI KHUẨN KHÔ – LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6831-2:2010 ISO 11348-2:2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH ẢNH HƯỞNG ỨC CHẾ CỦA MẪU NƯỚC ĐẾN SỰ PHÁT QUANG CỦA VI KHUẨN VIBRIO FISCHERI (PHÉP THỬ VI KHUẨN PHÁT QUANG) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG VI KHUẨN KHÔ-LỎNG Water quality – Determination of the inhibitory effect of water samples on

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6831-1:2010 (ISO 11348-1:2007) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH ẢNH HƯỞNG ỨC CHẾ CỦA MẪU NƯỚC ĐẾN SỰ PHÁT QUANG CỦA VI KHUẨN VIBRIO FISCHERI (PHÉP THỬ VI KHUẨN PHÁT QUANG) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG VI KHUẨN MỚI NUÔI CẤY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6831-1:2010 ISO 11348-1:2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH ẢNH HƯỞNG ỨC CHẾ CỦA MẪU NƯỚC ĐẾN SỰ PHÁT QUANG CỦA VI KHUẨN VIBRIO FISCHERI (PHÉP THỬ VI KHUẨN PHÁT QUANG) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG VI KHUẨN MỚI NUÔI CẤY Water quality – Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test) – Part 1: Method using freshly prepared bacteria Lời nói đầu TCVN 6831-1:2010 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6019:2010 (ASTM D 2270-04) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – TÍNH TOÁN CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT TỪ ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC TẠI 40 ĐỘ C VÀ 100 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6019:2010 ASTM D 2270-04 SẢN PHẨM DẦU MỎ – TÍNH TOÁN CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT TỪ ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC TẠI 40 °C VÀ 100 °C Standard practice for calculating viscosity index from kinematic viscosity at 40 °C and 100 °C Lời nói đầu TCVN 6019:2010 thay thế cho TCVN 6019:1995.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4655-1:2010 (ISO 9682-1:2009) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4655-1:2010 ISO 9682-1:2009 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of manganese content- Part 1: Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 4655-1:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 9682- 1:2009. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1674-2:2010 (ISO 9683-2:2009) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VANADI – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1674-2:2010 ISO 9683-2:2009 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VANADI – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of vanadium – Part 2: Flame atomic absorption spectrometric methods Lời nói đầu TCVN 1674-2:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 9683-2:2009 TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6324:2010 (ASTM D 189-06) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP CONRADSON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6324:2010 ASTM D 189-06e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP CONRADSON Standard test method for conradson carbon residue of petroleum products Lời nói đầu TCVN 6324:2010 thay thế cho TCVN 6324:2006 TCVN 6324:2010 chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 189-06e1 Standard test method for conradson carbon

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8516-1:2010 (ISO 4829-1:1986) VỀ THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC TỔNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHỨC BỊ KHỬ MOLIPDOSILICAT – PHẦN 2: HÀM LƯỢNG SILIC TRONG PHẠM VI 0,05% VÀ 1,0%

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8516-1:2010 ISO 4829-1:1986 THÉP VÀ GANG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC TỔNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PHỨC BỊ KHỬ MOLIPDOSILICAT – PHẦN 1: HÀM LƯỢNG SILIC TRONG PHẠM VI 0,05 % VÀ 1,0 % Steel and cast iron – Determination of total silicon content – Reduced molybdosilicate spectrophotometric