TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8963:2011 (ASTM D5198-09) VỀ CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP THỰC HÀNH PHÁ MẪU BẰNG AXIT NITRIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8963:2011 ASTM D5198-09 CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP THỰC HÀNH PHÁ MẪU BẰNG AXIT NITRIC Standard practice for nitric axit digestion of solid waste Lời giới thiệu TCVN 8963:2011 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D5198-09 Standard practice for nitric axit digestion of solid

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6663-1:2011 (ISO 5667-1:2006) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – LẤY MẪU – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN LẬP CHƯƠNG TRÌNH LẤY MẪU VÀ KỸ THUẬT LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6663-1:2011 ISO 5667-1:2006 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – LẤY MẪU – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN LẬP CHƯƠNG TRÌNH LẤY MẪU VÀ KỸ THUẬT LẤY MẪU Water quality – Sampling – Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques Lời nói đầu TCVN 6663-1:2010 thay thế TCVN 6663-1:2002 và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6494-1:2011 (ISO 10304-1:2007) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CÁC ANION HÒA TAN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG ION – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH BROMUA, CLORUA, FLORUA, NITRAT, NITRIT, PHOSPHAT VÀ SUNPHAT HÒA TAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6494-1:2011 ISO 10304-1:2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CÁC ANION HÒA TAN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG ION – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH BROMUA, CLORUA, FLORUA, NITRAT, NITRIT, PHOSPHAT VÀ SUNFAT HÒA TAN Water quality – Determination of dissolved anions by liquid chromatography of ions – Part 1:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8880:2011 (ISO 19458:2006)VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – LẤY MẪU ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8880:2011 ISO 19458:2006 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – LẤY MẪU ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT Water quality – Sampling for microbiological analysis Lời nói đầu TCVN 8880:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 19458:2006 TCVN 8880:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 147 Chất lượng nước biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6665:2011 (ISO 11885:2007) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NGUYÊN TỐ CHỌN LỌC BẰNG PHỔ PHÁT XẠ QUANG PLASMA CẶP CẢM ỨNG (ICP-OES)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6665:2011 ISO 11885:2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NGUYÊN TỐ CHỌN LỌC BẰNG PHỔ PHÁT XẠ QUANG PLASMA CẶP CẢM ỨNG (ICP-OES) Water quality – Determination of selected elements by inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) Lời nói đầu TCVN 6665:2011 thay thế TCVN 6665:2000. TCVN 6665:2011 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6701:2011 (ASTM D 2622-10) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG BƯỚC SÓNG TÁN XẠ TIA X

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6701:2011 ASTM D 2622-10 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG BƯỚC SÓNG TÁN XẠ TIA X Standard test method for sulfur in petroleum products by wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometry Lời nói đầu TCVN 6701:2011 thay thế TCVN 6701:2007 TCVN 6701:2011 được xây

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7330:2011 (ASTM D 1319-10) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON BẰNG HẤP PHỤ CHỈ THỊ HUỲNH QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7330:2011 ASTM D 1319-10 SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON BẰNG HẤP PHỤ CHỈ THỊ HUỲNH QUANG Standard test method for hydrocarbon types in liquid petroleum products by fluorescent indicator adsorption Lời nói đầu TCVN 7330:2011 thay thế TCVN 7330:2007. TCVN 7330:2011 được xây dựng trên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14065:2011 (ISO 14065:2007) VỀ KHÍ NHÀ KÍNH – CÁC YÊU CẦU ĐỐI VỚI CÁC TỔ CHỨC THẨM ĐỊNH VÀ KIỂM ĐỊNH KHÍ NHÀ KÍNH SỬ DỤNG TRONG VIỆC CÔNG NHẬN HOẶC CÁC HÌNH THỨC THỪA NHẬN KHÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14065:2011 KHÍ NHÀ KÍNH – CÁC YÊU CẦU ĐỐI VỚI CÁC TỔ CHỨC THẨM ĐỊNH VÀ KIỂM ĐỊNH KHÍ NHÀ KÍNH SỬ DỤNG TRONG VIỆC CÔNG NHẬN HOẶC CÁC HÌNH THỨC THỪA NHẬN KHÁC Greenhouse gases – Requirements for greenhouse gases validation and verification bodies for use in accreditation

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8713:2011 (ISO 21258:2010) VỀ PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG CỦA DINITƠ MONOXIT (N2O) – PHƯƠNG PHÁP THAM CHIẾU: PHƯƠNG PHÁP HỒNG NGOẠI KHÔNG PHÂN TÁN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8713:2011 ISO 21258:2010 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG CỦA DINITƠ MONOXIT (N2O) – PHƯƠNG PHÁP THAM CHIẾU PHƯƠNG PHÁP HỒNG NGOẠI KHÔNG PHÂN TÁN Stationary source emissions – determination of the mass concentration of dinitrogen monoxide (N2O)- Reference method: Non-dispersive infrared method Lời nói đầu