TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CLO TỰ DO VÀ CLO TỔNG SỐ – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ IOT XÁC ĐỊNH CLO TỔNG SỐ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6225-3:2011 ISO 7393-3:1990 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CLO TỰ DO VÀ CLO TỔNG SỐ PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ IOT XÁC ĐỊNH CLO TỔNG SỐ Water quality – Determination of free chlorine and total chlorine Part three: Iodometric titration method for the determination of total chlorine Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-8:2011 (ISO 14644-8:2006) VỀ PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 8: PHÂN LOẠI Ô NHIỄM PHÂN TỬ TRONG KHÔNG KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-8:2011 ISO 14644-8:2006 PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHÂN LOẠI Ô NHIỄM PHÂN TỬ TRONG KHÔNG KHÍ Cleanrooms and associated controlled environments – Part 8: Classification of airborne molecular contamination Lời nói đầu TCVN 8664-8:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14644-8:2006. TCVN 8664-8:2011 do Viện Trang

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-7:2011 (ISO 14644-7:2004) VỀ PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 7: THIẾT BỊ PHÂN TÁCH (TỦ HÚT, HỘP GĂNG TAY, BỘ CÁCH LY VÀ MÔI TRƯỜNG NHỎ)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-7:2011 ISO 14644-7:2004 PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 7: THIẾT BỊ PHÂN TÁCH (TỦ HÚT, HỘP GĂNG TAY, BỘ CÁCH LY VÀ MÔI TRƯỜNG NHỎ) Cleanrooms and associated controlled environments – Part 7: Separative devices (clean air hoods, gloveboxes, isolator and mini-environments) Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-6:2011 (ISO 14644-6:2007) VỀ PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 6: TỪ VỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-6:2011 ISO 14644-6:2007 PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 6: TỪ VỰNG Cleanrooms and associated controlled environments – Part 6: Vocabulary Lời nói đầu TCVN 8664-6:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14644-6:2007; TCVN 8664-6:2011 do Viện Trang thiết bị và Công trình y tế biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-4:2011 (ISO 14644-4:2001) VỀ PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 4: THIẾT KẾ, XÂY DỰNG VÀ KHỞI ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-4:2011 ISO 14644-4:2001 PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 4: THIẾT KẾ, XÂY DỰNG VÀ KHỞI ĐỘNG Cleanrooms and associated controlled environments – Part 4: Design, construction and start-up Lời nói đầu TCVN 8664-4:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14644-4:2011; TCVN 8664-4:2011 do Viện Trang thiết

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-2:2011 (ISO 14644-2:2000) VỀ PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 2: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỂ THỬ NGHIỆM VÀ THEO DÕI NHẰM CHỨNG MINH SỰ PHÙ HỢP LIÊN TỤC VỚI TCVN 8664-1 (ISO 14644-1)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-2:2011 ISO 14644-2:2000 PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 2: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỂ THỬ NGHIỆM VÀ THEO DÕI NHẰM CHỨNG MINH SỰ PHÙ HỢP LIÊN TỤC VỚI TCVN 8664-1 (ISO 14644-1) Cleanrooms and associated controlled environments – Part 2: Specification for testing and monitoring

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-1:2011 (ISO 14644-1:1999) VỀ PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 1: PHÂN LOẠI ĐỘ SẠCH KHÔNG KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-1:2011 ISO 14644-1:1999 PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 1: PHÂN LOẠI ĐỘ SẠCH KHÔNG KHÍ Cleanrooms and associated controlled environments – Part 1: Classification of air cleanliness Lời nói đầu TCVN 8664-1:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14644-1:1999; TCVN 8664-1:2011 do Viện Trang thiết bị

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-3:2011 (ISO 14644-3:2005) VỀ PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-3:2011 ISO 14644-3:2005 PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP THỬ Cleanrooms and associated controlled environments – Part 3: Test methods Lời nói đầu TCVN 8664-3:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14644-3:2005; TCVN 8664-3:2011 do Viện Trang thiết bị và Công trình y tế