TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-2:2011 (IEC 60068-2-2:2007) VỀ THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG- PHẦN 2-2: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM B: NÓNG KHÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-2:2011 IEC 60068-2-2:2007 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-2: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM B: NÓNG KHÔ Environmental testing – Part 2-2: Tests – Test B: Dry heat Lời nói đầu TCVN 7699-2-2:2011 hoàn toàn tương đương với IEC 60068-2-2:2007; TCVN 7699-2-2:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9084-1:2011 (ISO 22389-1:2010) VỀ KẾT CẤU GỖ – ĐỘ BỀN UỐN CỦA DẦM CHỮ I – PHẦN 1: THỬ NGHIỆM, ĐÁNH GIÁ VÀ ĐẶC TRƯNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9084-1:2011 ISO 22389-1:2010 KẾT CẤU GỖ – ĐỘ BỀN UỐN CỦA DẦM CHỮ I – PHẦN 1: THỬ NGHIỆM, ĐÁNH GIÁ VÀ ĐẶC TRƯNG Timber structures – Bending strength of I-beams – Part 1: Testing, evaluation and characterization Lời nói đầu TCVN 9084-1:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 22389-1:2010. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9082-2:2011 (ISO 10984-2:2009) VỀ KẾT CẤU GỖ – CHỐT LIÊN KẾT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN BÁM GIỮ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9082-2:2011 ISO 10984-2:2009 KẾT CẤU GỖ – CHỐT LIÊN KẾT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN BÁM GIỮ Timber structures – Dowel-type fasteners – Part 2: Determination of embedding strength Lời nói đầu TCVN 9082-2:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 10984-2:2009. TCVN 9082-2:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9081:2011 (ISO 8970 : 2010) VỀ KẾT CẤU GỖ – THỬ LIÊN KẾT BẰNG CHỐT CƠ HỌC – YÊU CẦU ĐỐI VỚI KHỐI LƯỢNG RIÊNG CỦA GỖ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9081 : 2011 ISO 8970 : 2010 KẾT CẤU GỖ – THỬ LIÊN KẾT BẰNG CHỐT CƠ HỌC – YÊU CẦU ĐỐI VỚI KHỐI LƯỢNG RIÊNG CỦA GỖ  Timber structures – Testing of joints made with mechanical fasteners – Requirements for wood density Lời nói đầu TCVN 9081:2011 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8937:2011 (ISO 4261:1993) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU TUỐC BIN KHÍ SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP VÀ HÀNG HẢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8937:2011 ISO 4261:1993 SẢN PHẨM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU TUỐC BIN KHÍ SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP VÀ HÀNG HẢI Petroleum Products – Fuels (class F) – Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8936:2011 (ISO 8217:2010) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU HÀNG HẢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8936:2011 ISO 8217:2010 SẢN PHẦM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU HÀNG HẢI Petroleum products – Fuels (class F) – Specifications of marine fuels Lời nói đầu TCVN 8936:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 8217:2010. TCVN 8936:2011 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH TRO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 173:2011 ISO 1171:2010 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH TRO Solid mineral fuels – Determination of ash Lời nói đầu TCVN 173:2011 thay thế TCVN 173:2007. TCVN 173:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 1171:2010 TCVN 173:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên liệu khoáng rắn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6018:2011 (ASTM D 524 – 10) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP RAMSBOTTOM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6018:2011 ASTM D 524 – 10 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP RAMSBOTTOM Standard test method for Ramsbottom carbon residue of petroleum products Lời nói đầu TCVN 6018:2011 thay thế TCVN 6018:2007. TCVN 6018:2011 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương đương với ASTM D 524 – 10 Standard Test