TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH TRO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 173:2011 ISO 1171:2010 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH TRO Solid mineral fuels – Determination of ash Lời nói đầu TCVN 173:2011 thay thế TCVN 173:2007. TCVN 173:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 1171:2010 TCVN 173:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên liệu khoáng rắn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6018:2011 (ASTM D 524 – 10) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP RAMSBOTTOM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6018:2011 ASTM D 524 – 10 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP RAMSBOTTOM Standard test method for Ramsbottom carbon residue of petroleum products Lời nói đầu TCVN 6018:2011 thay thế TCVN 6018:2007. TCVN 6018:2011 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương đương với ASTM D 524 – 10 Standard Test

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8967:2011 (ASTM D 6052 – 97) VỀ CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ VÀ PHÂN TÍCH NGUYÊN TỐ TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI THỂ LỎNG BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG TÁN XẠ NĂNG LƯỢNG TIA X

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8967:2011 ASTM D 6052 – 97 CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ VÀ PHÂN TÍCH NGUYÊN TỐ TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI THỂ LỎNG BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG TÁN XẠ NĂNG LƯỢNG TIA X Standard test method for preparation and elemental analysis of liquid hazardous waste by energy-dispersive X-ray

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8966:2011 (ASTM D 6050-09) VỀ CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CHẤT RẮN KHÔNG TAN TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI HỮU CƠ THỂ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8966:2011 ASTM D 6050-09 CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CHẤT RẮN KHÔNG TAN TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI HỮU CƠ THỂ LỎNG Standard test method for determination of insoluble solids in organic liquid hazardous waste Lời nói đầu TCVN 8966:2011 được xây dựng trên cơ sở chấp thuận hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8965:2011 (ASTM D 5830 – 95) VỀ CHẤT THẢI – PHÂN TÍCH DUNG MÔI TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8965 : 2011 ASTM D 5830 – 95 CHẤT THẢI – PHÂN TÍCH DUNG MÔI TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Standard test method for solvents analysis in hazardous waste using gas chromatography Lời nói đầu TCVN 8965:2011 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14015:2011 (ISO 14015:2001) VỀ QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – ĐÁNH GIÁ MÔI TRƯỜNG CỦA CÁC ĐỊA ĐIỂM VÀ TỔ CHỨC (EASO)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14015:2011 ISO 14015:2001 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – ĐÁNH GIÁ MÔI TRƯỜNG CỦA CÁC ĐỊA ĐIỂM VÀ TỔ CHỨC (EASO) Environmental management – Environmental assessment of sites and organizations (EASO) Lời nói đầu TCVN ISO 14015:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14015:2001; TCVN ISO 14015:2011 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8945:2011 (ISO 24095:2009) VỀ KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – HƯỚNG DẪN ĐO SILIC DIOXIT TINH THỂ HÔ HẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8945:2011 ISO 24095:2009 KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – HƯỚNG DẪN ĐO SILIC DIOXIT TINH THỂ HÔ HẤP Workplace air – Guidance for the measurement of respirable crystalline silica Lời nói đầu TCVN 8945:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 24095:2009 TCVN 8945:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 146 Chất

QUYẾT ĐỊNH 2799/QĐ-BTNMT NGÀY 24/10/2022 VỀ QUY ĐỊNH CHỨC NĂNG, NHIỆM VỤ, QUYỀN HẠN VÀ CƠ CẤU TỔ CHỨC CỦA BÁO TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 2799/QĐ-BTNMT Hà Nội, ngày 24 tháng 10 năm 2022   QUYẾT ĐỊNH QUY ĐỊNH CHỨC NĂNG, NHIỆM VỤ, QUYỀN HẠN VÀ CƠ CẤU TỔ CHỨC CỦA BÁO TÀI NGUYÊN VÀ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8944:2011 (ISO 20552:2007) VỀ KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – XÁC ĐỊNH HƠI THỦY NGÂN – PHƯƠNG PHÁP THU MẪU SỬ DỤNG HỖN HỐNG VÀNG VÀ PHÂN TÍCH BẰNG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ HOẶC PHỔ HUỲNH QUANG NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8944:2011 ISO 20552:2007 KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – XÁC ĐỊNH HƠI THỦY NGÂN – PHƯƠNG PHÁP THU MẪU SỬ DỤNG HỖN HỐNG VÀNG VÀ PHÂN TÍCH BẰNG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ HOẶC PHỔ HUỲNH QUANG NGUYÊN TỬ Workplace air – Determination of mercury vapour – Method using gold

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8943:2011 (ISO 16702:2007) VỀ CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – XÁC ĐỊNH CÁC NHÓM IZOXYANAT HỮU CƠ TỔNG SỐ TRONG KHÔNG KHÍ BẰNG 1-(2-METOXYPHENYL) PIPERAZIN VÀ SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8943:2011 ISO 16702:2007 CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – XÁC ĐỊNH CÁC NHÓM IZOXYANAT HỮU CƠ TỔNG SỐ TRONG KHÔNG KHÍ BẰNG 1-(2-METOXYPHENYL)PIPERAZIN VÀ SẮC KÝ LỎNG Workplace air quality – Determination of total organic isocyanate groups in air using 1-(2-methoxyphenyl)piperazine and liquid chromatography Lời nói đầu TCVN