TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7732:2007 VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – TIÊU CHUẨN NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT GIẤY VÀ BỘT GIẤY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7732 : 2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – TIÊU CHUẨN NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT GIẤY VÀ BỘT GIẤY Water quality – Effluent standards for pulp and paper mills Lời nói đầu TCVN 7732:2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 147 “Chất lượng nước” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7735:2007 VỀ CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ – TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT XI MĂNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7735 : 2007 CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ – TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT XI MĂNG Air quality – Emission standards for cement manufacturing Lời nói đầu TCVN 7735 : 2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 146 “Chất lượng không khí” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7723:2007 (ISO 14403 : 2002) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CYANUA TỔNG SỐ VÀ CYANUA TỰ DO BẰNG PHÂN TÍCH DÒNG CHẢY LIÊN TỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7723 : 2007 ISO 14403 : 2002 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CYANUA TỔNG SỐ VÀ CYANUA TỰ DO BẰNG PHÂN TÍCH DÒNG CHẢY LIÊN TỤC Water quality – Determination of total cyanide and free cyanide by continuous flow analysis Lời nói đầu TCVN 7723 : 2007 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7370-2:2007 (ISO 14869-2 : 2002) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP HOÀ TAN ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TỔNG SỐ CÁC NGUYÊN TỐ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP HOÀ TAN BẰNG KIỀM NÓNG CHẢY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7370-2 : 2007 ISO 14869-2 : 2002 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP HÒA TAN ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TỔNG SỐ CÁC NGUYÊN TỐ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP HÒA TAN BẰNG KIỀM NÓNG CHẢY Soil quality – Dissolution for the determination of total element content – Part 2:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7648:2007 VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – TIÊU CHUẨN NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN THUỶ SẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7648:2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – TIÊU CHUẨN NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN THỦY SẢN Water quality – Effluent discharge standards for aquatic products processing industry Lời nói đầu TCVN 7648:2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 147 “Chất lượng nước” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5307:2002 VỀ KHO DẦU MỎ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – YÊU CẦU THIẾT KẾ DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5307:2002 KHO DẦU MỎ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – YÊU CẦU THIẾT KẾ Stock for petroleum and petroleum products – Specifications for design Mục lục 1. Phạm vi áp dụng ………………………………………………………………………………………………… 2. Tiêu chuẩn viện dẫn …………………………………………………………………………………………….. 3.  Thuật ngữ – Định nghĩa ……………………………………………………………………………………….. 4. Quy định chung…………………………………………………………………………………………………… 5.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7365:2003 VỀ KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – GIỚI HẠN NỒNG ĐỘ BỤI VÀ CHẤT Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ TẠI CÁC CƠ SỞ SẢN XUẤT XI MĂNG DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7365 : 2003 KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – GIỚI HẠN NỒNG ĐỘ BỤI VÀ CHẤT Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ TẠI CÁC CƠ SỞ SẢN XUẤT XI MĂNG Air in workplace – Limit of concentration of dust and air pollutant for cement plants TCVN 7365 : 2003 Lời nói đầu TCVN 7365 :

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6626:2000 (ISO 11969 : 1996) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ (KỸ THUẬT HYDRUA) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6626 : 2000 ISO 11969 : 1996 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ (KỸ THUẬT HYDRUA) Water quality – Determination arsenic – Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) Lời nói đầu TCVN 6626 : 2000 hoàn toàn tương đương với