TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10791:2015 VỀ MALT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ TỔNG SỐ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10791:2015 MALT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ TỔNG SỐ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Malt – Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content – Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 10791:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11016:2015 (CODEX STAN 175-1989) VỀ CÁC SẢN PHẨM PROTEIN ĐẬU TƯƠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11016:2015 CODEX STAN 175-1989 CÁC SẢN PHẨM PROTEIN ĐẬU TƯƠNG Standard for soy protein products Lời nói đầu TCVN 11016:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 175-1989; TCVN 11016:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10565-1:2015 (ISO 22935-1:2009) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ TUYỂN CHỌN, LỰA CHỌN, HUẤN LUYỆN VÀ GIÁM SÁT NGƯỜI ĐÁNH GIÁ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10565-1:2015 ISO 22935-1:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ TUYỂN CHỌN, LỰA CHỌN, HUẤN LUYỆN VÀ GIÁM SÁT NGƯỜI ĐÁNH GIÁ Milk and milk products – Sensory analysis – Part 1: General guidance for the recruitment, selection, training and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10714:2015 (ISO 11053:2009) VỀ DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CACAO TRONG SÔCÔLA SỮA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10714:2015 ISO 11053:2009 DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CA CAO TRONG SÔCÔLA SỮA Vegetable fats and oils – Determination of cocoa butter equivalents in milk chocolate Lời nói đầu TCVN 10714 :2015 hoàn toàn tương đương với ISO 11053:2009; TCVN 10714:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10916:2015 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC CHẤT KHOÁNG TRONG THỨC ĂN VÀ THỰC PHẨM DINH DƯỠNG ĐẶC BIỆT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10916 : 2015 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC CHẤT KHOÁNG TRONG THỨC ĂN VÀ THỰC PHẨM DINH DƯỠNG ĐẶC BIỆT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Foodstuffs – Determination of minerals in infant formual and enteral products – Atomic absorption spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10916:2015 được xây

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6506-1:2015 (ISO 11816-1:2013) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ PHOSPHATASA KIỀM – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO HUỲNH QUANG ĐỐI VỚI SỮA VÀ ĐỒ UỐNG TỪ SỮA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6506-1:2015 ISO 11816-1:2013 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ PHOSPHATASE KIỀM – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO HUỲNH QUANG ĐỐI VỚI SỮA VÀ ĐỒ UỐNG TỪ SỮA Milk and milk products – Determination of alkaline phosphatase activity – Part 1: Fluorimetric method for milk and milk-based drinks Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2014) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC KJELDAHL VÀ TÍNH PROTEIN THÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-1:2015 ISO 8968 1:2014 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC KJELDAHL VÀ TÍNH PROTEIN THÔ Milk and milk products – Determination of nitrogen content – Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation Lời nói đầu TCVN 8099-1:2015 thay thế TCVN 8099-1:2009, TCVN 8099-2:2009