TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11034:2015 VỀ SÔCÔLA SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROTEIN SỮA – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11034:2015 SÔCÔLA SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROTEIN SỮA – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Milk chocolate – Determination of the milk protein content – Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 11034:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 939.02 Protein (milk) in milk chcolate. TCVN 11034:2015 do tiểu ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10790:2015 VỀ MALT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG A-AMYLASE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10790:2015 MALT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG α-AMYLASE Malt – Determination of α-amylase content Lời nói đầu TCVN 10790:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn của Hiệp hội Đồ uống châu Âu EBC Method 4.13 (2006) α-Amylase content of malt; TCVN 10790:2015 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10564:2015 (ISO/TS 22113:2012) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ CỦA CHẤT BÉO SỮA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10564:2015 ISO/TS 22113:2012 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ CỦA CHẤT BÉO SỮA Milk and milk products – Determination of the titratable acidity of milk fat Lời nói đầu TCVN 10564:2015 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 22113:2012; TCVN 10564:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10563:2015 (ISO 2450:2008) VỀ CREAM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10563:2015 ISO 2450:2008 CREAM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Cream – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 10563:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 2450:2008; TCVN 10563:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn