TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11217:2015 (ISO/TS 18083:2013) VỀ SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – TÍNH HÀM LƯỢNG PHOSPHAT BỔ SUNG BIỂU THỊ THEO PHOSPHO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11217:2015 ISO/TS 18083:2013 SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – TÍNH HÀM LƯỢNG PHOSPHAT BỔ SUNG BIỂU THỊ THEO PHOSPHO Processed cheese products – Calculation of content of added phosphate expressed as phosphorus Lời nói đầu TCVN 11217:2015 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 18083:2013; TCVN 11217:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11035:2015 VỀ SÔCÔLA SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FRUCTOSE, GLUCOSE, LACTOSE, MALTOSE VÀ SUCROSE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11035:2015 SÔCÔLA SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FRUCTOSE, GLUCOSE, LACTOSE, MALTOSE VÀ SUCROSE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Milk chocolate – Determination of fructose, glucose, lactose, maltose and sucrose content – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11035:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 980.13 fructose, glucose, lactose, maltose

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10929:2015 (EN 15891:2010) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DEOXYNIVALENOL TRONG NGŨ CỐC, SẢN PHẨM NGŨ CỐC VÀ THỰC PHẨM TỪ NGŨ CỐC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO SỬ DỤNG DETECTOR UV VÀ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10929:2015 EN 15891:2010 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DEOXYNIVALENOL TRONG NGŨ CỐC, SẢN PHẨM CỐC NGŨ VÀ THỰC PHẨM TỪ NGŨ CỐC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO SỬ DỤNG DETECTOR UV VÀ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11668:2016 (ISO 20633:2015) VỀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH VITAMIN A VÀ VITAMIN E BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA THƯỜNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11668:2016 ISO 20633:2015 THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH VITAMIN A VÀ VITAMIN E BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA THƯỜNG Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin E and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7030:2016 (CODEX STAN 243-2003 REVISED 2010) VỀ SỮA LÊN MEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7030:2016 CODEX STAN 243-2003 REVISED 2010 SỮA LÊN MEN Fermented milks Lời nói đầu TCVB 7030:2016 thay thế TCVN 7030:2009 TCVB 7030:2016 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 243-2003, soát xét 2010 TCVB 7030:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6404:2016 (ISO 7218:2007 WITH AMENDMENT 1:2013) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – YÊU CẦU CHUNG VÀ HƯỚNG DẪN KIỂM TRA VI SINH VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6404:2016 ISO 7218:2007 WITH AMENDMENT 1:2013 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – YÊU CẦU CHUNG VÀ HƯỚNG DẪN KIỂM TRA VI SINH VẬT Microbiology of food and animal feeding stuffs – General requirements and guidance for microbiological examinations Lời nói đầu TCVN 6404:2016 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11516:2016 VỀ DẦU THỰC VẬT- XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN TỔNG SỐ VÀ CÁC AFLATOXIN B1, B2, G1, G2 – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG CÓ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11516:2016 DẦU THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN TỔNG SỐ VÀ CÁC AFLATOXIN B1, B2, G1, G2 – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG CÓ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM Vegetable oils – Determination of aflatoxin b1, b2, g1, g2 and total aflatoxins – Liquid chromatographic method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11513-2:2016 (ISO 12228-2:2014) VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ VÀ CÁC STEROL RIÊNG RẼ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 2: DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11513-2:2016 ISO 12228-2:2014 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ VÀ CÁC STEROL RIÊNG RẼ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 2: DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 2: Olive oils and olive pomace oils   Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11494:2016 VỀ THỰC PHẨM CHỨC NĂNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LYCOPEN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11494:2016 THỰC PHẨM CHỨC NĂNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LYCOPEN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Dietary supplements – Determination of lycopene – High-performance liquid chromatography method Lời nói đầu TCVN 11494:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 2009.04 Lycopene in dietary supplements and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11483-3:2016 VỀ MALT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ HÒA TAN – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP ĐỐT CHÁY DUMAS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11483-3:2016 MALT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ HÒA TAN – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP ĐỐT CHÁY DUMAS Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 3: Dumas combustion method   Lời nói đầu TCVN 11483-3:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn của Hiệp hội Đồ uống