TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2101:2016 (ISO 2813:2014) VỀ SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ ĐỘ BÓNG Ở 20° 60° VÀ 85°

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2101:2016 ISO 2813:2014 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ ĐỘ BÓNG Ở 20°, 60° VÀ 85° Paints and varnishes – Determination of gloss value at 20°, 60° and 85°   Lời nói đầu TCVN 2101:2016 thay thế cho TCVN 2101:2008. TCVN 2101:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 2813:2014. TCVN 2101:2016 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-1:2016 (EN 12629-1:2000) VỀ MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-1:2016 EN 12629-1:2000 MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate – Safety- Part 1: Common requirements Lời nói đầu TCVN 11361-1:2016 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6882:2016 VỀ PHỤ GIA KHOÁNG CHO XI MĂNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6882:2016 PHỤ GIA KHOÁNG CHO XI MĂNG Mineral additive for cement   Lời nói đầu TCVN 6682:2016 thay thế TCVN 6882:2001. TCVN 6882:2016 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11415:2016 VỀ BÊ TÔNG NHỰA – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ HAO MÒN CANTABRO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11415:2016 BÊ TÔNG NHỰA – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ HAO MÒN CANTABRO Asphalt concrete – Determination method of cantabro abrasion loss Mục lục 1  Phạm vi áp dụng 2  Tài liệu viện dẫn 3  Thuật ngữ, định nghĩa 4  Tóm tắt phương pháp thử nghiệm 5  Thiết bị, dụng cụ thí nghiệm 6  Chuẩn bị mẫu 7  Đầm mẫu 8  Bảo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5438:2016 VỀ XI MĂNG – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5438:2016 XI MĂNG – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Cement – Terminology and definition Lời nói đầu TCVN 5438:2016 thay thế TCVN 5438:2004. TCVN 5438:2016 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng Cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11608-3:2016 (ISO 16474-3:2013) VỀ SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI NGUỒN SÁNG PHÒNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 3: ĐÈN HUỲNH QUANG TỬ NGOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11608-3:2016 ISO 16474-3:2013 SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI NGUỒN SÁNG PHÒNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 3: ĐÈN HUỲNH QUANG TỬ NGOẠI Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 3: Fluorescent UV lamps Lời nói đầu TCVN 11608-3:2016 và TCVN 11608-1:2016 thay thế cho TCVN 9277:2012. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-4:2016 (EN 12629-4:2001 WITH AMENDMENT 1:2010) VỀ MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 4: MÁY SẢN XUẤT NGÓI BÊ TÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-4:2016 EN 12629-4:2001 WITH AMENDMENT 1:2010 MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN PHẦN 4: MÁY SẢN XUẤT NGÓI BÊ TÔNG Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate – Safety – Part 4: Concrete

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-3:2016 (EN 12629-3:2002 WITH AMENDMENT 1:2010) VỀ MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 3: MÁY KIỂU BÀN TRƯỢT VÀ BÀN XOAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-3:2016 EN 12629-3:2002 WITH AMENDMENT 1:2010 MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 3: MÁY KIỂU BÀN TRƯỢT VÀ BÀN XOAY Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate – Safety – Part