TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9030:2017 VỀ BÊ TÔNG NHẸ – PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9030:2017 BÊ TÔNG NHẸ – PHƯƠNG PHÁP THỬ Lightweight concrete – Test methods   MỤC LỤC Lời nói đầu 1  Phạm vi áp dụng 2  Tài liệu viện dẫn 3  Thuật ngữ và định nghĩa 4  Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử 5  Phương pháp thử 5.1  Kiểm tra khuyết tật ngoại quan 5.2  Xác định kính thước,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7959:2017 VỀ BÊ TÔNG NHẸ – SẢN PHẨM BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG ÁP – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7959:2017 BÊ TÔNG NHẸ– SẢN PHẨM BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG ÁP – YÊU CẦU KỸ THUẬT Lightweight concrete – Autoclaved aerated concrete products – Specification MỤC LỤC Lời nói đầu 1  Phạm vi áp dụng 2  Tài liệu viện dẫn 3  Thuật ngữ và định nghĩa 4  Phân loại 5  Hình dạng, kích thước cơ bản và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11896:2017 (EN 233:2016) VỀ VẬT LIỆU DÁN TƯỜNG DẠNG CUỘN – GIẤY DÁN TƯỜNG HOÀN THIỆN, VẬT LIỆU DÁN TƯỜNG VINYL VÀ VẬT LIỆU DÁN TƯỜNG BẰNG CHẤT DẺO – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11896:2017 EN 233:2016 VẬT LIỆU DÁN TƯỜNG DẠNG CUỘN – GIẤY DÁN TƯỜNG HOÀN THIỆN, VẬT LIỆU DÁN TƯỜNG VINYL VÀ VẬT LIỆU DÁN TƯỜNG BẰNG CHẤT DẺO – YÊU CẦU KỸ THUẬT Wallcoverings in roll form – Specification for finished wallpapers, wall vinyls and plastics wallcoverings Lời nói đầu TCVN 11896:2017 hoàn toàn tương đương với EN 233:2016, Wallcoverings