TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-5-1:2018 (EN 12629-5-1:2011) VỀ MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 5-1: MÁY SẢN XUẤT ỐNG BÊ TÔNG CÓ TRỤC THẲNG ĐỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-5-1:2018 EN 12629-5-1:2011 MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 5-1: MÁY SẢN XUẤT ỐNG BÊ TÔNG CÓ TRỤC THẲNG ĐỨNG Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate – Safety – Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-40:2018 (EN 81-40:2008) VỀ YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THÁNG MÁY – THANG MÁY ĐẶC BIỆT CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 40: THANG MÁY LEO CẦU THANG VÀ SÀN NÂNG VẬN CHUYỂN THEO PHƯƠNG NGHIÊNG DÀNH CHO NGƯỜI BỊ SUY GIẢM KHẢ NĂNG VẬN ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-40:2018 EN 81-40:2008 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY ĐẶC BIỆT CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 40: THANG MÁY LEO CẦU THANG VÀ SÀN NÂNG VẬN CHUYỂN THEO PHƯƠNG NGHIÊNG DÀNH CHO NGƯỜI BỊ SUY GIẢM KHẢ NĂNG VẬN ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11935-6:2018 (EN 927-6:2006) VỀ SƠN VÀ VECNI – VẬT LIỆU PHỦ VÀ HỆ PHỦ CHO GỖ NGOẠI THẤT – PHẦN 6: PHÉP THỬ THỜI TIẾT NHÂN TẠO BẰNG CÁCH PHƠI MẪU SỬ DỤNG ĐÈN HUỲNH QUANG UV VÀ NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11935-6:2018 EN 927-6:2006 SƠN VÀ VECNI – VẬT LIỆU PHỦ VÀ HỆ PHỦ CHO GỖ NGOẠI THẤT – PHẦN 6: PHÉP THỬ THỜI TIẾT NHÂN TẠO BẰNG CÁCH PHƠI MẪU SỬ DỤNG ĐÈN HUỲNH QUANG UV VÀ NƯỚC Paints and varnishes – Coating materials and coating systems for exterior wood

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11935-3:2018 (EN 927-3:2012) VỀ SƠN VÀ VECNI – VẬT LIỆU PHỦ VÀ HỆ PHỦ CHO GỖ NGOẠI THẤT – PHẦN 3: PHÉP THỬ THỜI TIẾT TỰ NHIÊN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11935-3:2018 EN 927-3:2012 SƠN VÀ VECNI – VẬT LIỆU PHỦ VÀ HỆ PHỦ CHO GỖ NGOẠI THẤT – PHẦN 3: PHÉP THỬ THỜI TIẾT TỰ NHIÊN Paints and varnishes – Coating materials and coating systems for exterior wood – Natural weathering test Lời nói đầu TCVN 11935-3:2018 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6067:2018 VỀ XI MĂNG POÓC LĂNG BỀN SULFAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6067:2018 XI MĂNG POÓC LĂNG BỀN SULFAT Sulfate resistant portland cement Lời nói đầu TCVN 6067:2018 thay thế TCVN 6067:2004 TCVN 6067:2018 do Viện Vật liệu Xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12390:2018 (ISO 8589:2007) VỀ PHÂN TÍCH CẢM QUAN – HƯỚNG DẪN CHUNG ĐỐI VỚI VIỆC THIẾT KẾ PHÒNG THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12390:2018 ISO 8589:2007 PHÂN TÍCH CẢM QUAN – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ THIẾT KẾ PHÒNG THỬ Sensory analysis – General guidance for the design of test rooms Lời nói đầu TCVN 12390:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 8589:2007; TCVN 12390:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13