TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12571:2018 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI THÀNH PHẦN NỘI DUNG CÔNG TÁC KHẢO SÁT, TÍNH TOÁN THỦY VĂN TRONG GIAI ĐOẠN LẬP DỰ ÁN VÀ THIẾT KẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12571:2018 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI THÀNH PHẦN NỘI DUNG CÔNG TÁC KHẢO SÁT, TÍNH TOÁN THỦY VĂN TRONG GIAI ĐOẠN LẬP DỰ ÁN VÀ THIẾT KẾ Hydraulic structures – Components, contents of hydrological investigation, calculation in investment project stage and design Lời nói đầu TCVN 12571:2018 do Hội đập lớn &

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-40:2018 (EN 81-40:2008) VỀ YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THÁNG MÁY – THANG MÁY ĐẶC BIỆT CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 40: THANG MÁY LEO CẦU THANG VÀ SÀN NÂNG VẬN CHUYỂN THEO PHƯƠNG NGHIÊNG DÀNH CHO NGƯỜI BỊ SUY GIẢM KHẢ NĂNG VẬN ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-40:2018 EN 81-40:2008 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY ĐẶC BIỆT CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 40: THANG MÁY LEO CẦU THANG VÀ SÀN NÂNG VẬN CHUYỂN THEO PHƯƠNG NGHIÊNG DÀNH CHO NGƯỜI BỊ SUY GIẢM KHẢ NĂNG VẬN ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12111:2018 VỀ MÓNG CỌC VÍT CÓ CÁNH ĐƠN Ở MŨI – YÊU CẦU THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12111:2018 MÓNG CỌC VÍT CÓ CÁNH ĐƠN Ở MŨI – YÊU CẦU THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Bottom single blade steel rotation pile foundation – Construction and acceptance   MỤC LỤC 1  Phạm vi áp dụng 2  Tài liệu viện dẫn 3  Thuật ngữ và định nghĩa 4  Quy định chung 4.1  Tổng quát 4.2  Đặc điểm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11935-6:2018 (EN 927-6:2006) VỀ SƠN VÀ VECNI – VẬT LIỆU PHỦ VÀ HỆ PHỦ CHO GỖ NGOẠI THẤT – PHẦN 6: PHÉP THỬ THỜI TIẾT NHÂN TẠO BẰNG CÁCH PHƠI MẪU SỬ DỤNG ĐÈN HUỲNH QUANG UV VÀ NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11935-6:2018 EN 927-6:2006 SƠN VÀ VECNI – VẬT LIỆU PHỦ VÀ HỆ PHỦ CHO GỖ NGOẠI THẤT – PHẦN 6: PHÉP THỬ THỜI TIẾT NHÂN TẠO BẰNG CÁCH PHƠI MẪU SỬ DỤNG ĐÈN HUỲNH QUANG UV VÀ NƯỚC Paints and varnishes – Coating materials and coating systems for exterior wood

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11935-3:2018 (EN 927-3:2012) VỀ SƠN VÀ VECNI – VẬT LIỆU PHỦ VÀ HỆ PHỦ CHO GỖ NGOẠI THẤT – PHẦN 3: PHÉP THỬ THỜI TIẾT TỰ NHIÊN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11935-3:2018 EN 927-3:2012 SƠN VÀ VECNI – VẬT LIỆU PHỦ VÀ HỆ PHỦ CHO GỖ NGOẠI THẤT – PHẦN 3: PHÉP THỬ THỜI TIẾT TỰ NHIÊN Paints and varnishes – Coating materials and coating systems for exterior wood – Natural weathering test Lời nói đầu TCVN 11935-3:2018 hoàn toàn tương đương EN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-5-1:2018 (EN 12629-5-1:2011) VỀ MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 5-1: MÁY SẢN XUẤT ỐNG BÊ TÔNG CÓ TRỤC THẲNG ĐỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-5-1:2018 EN 12629-5-1:2011 MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 5-1: MÁY SẢN XUẤT ỐNG BÊ TÔNG CÓ TRỤC THẲNG ĐỨNG Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate – Safety – Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12305:2018 (ISO 8773:2006) VỀ HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO ĐỂ THOÁT NƯỚC VÀ NƯỚC THẢI, ĐẶT NGẦM, KHÔNG CHỊU ÁP – POLYPROPYLEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12305:2018 ISO 8773:2006 HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO ĐỂ THOÁT NƯỚC VÀ NƯỚC THẢI, ĐẶT NGẦM, KHÔNG CHỊU ÁP – POLYPROPYLEN Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – polypropylene (pp) Lời nói đầu TCVN 12305:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 8773:2006. TCVN 12305:2018 do Ban kỹ