TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4202:2012 VỀ ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG THỂ TÍCH TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4202:2012 ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG THỂ TÍCH TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Soils – Laboratory methods for determination ofunit weight Lời nói đầu TCVN 4202:2012 được chuyển đổi từ TCVN 4202:1995 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4201:2012 VỀ ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ CHẶT TIÊU CHUẨN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4201:2012 ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ CHẶT TIÊU CHUẨN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Soils – Laboratory methods for determination of compaction characteristics Lời nói đầu TCVN 4201:2012 được chuyển đổi từ TCVN 4201:1995 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4200:2012 VỀ ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NÉN LÚN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4200:2012 ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NÉN LÚN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Soils – Laboratory methods for determination of compressibility Lời nói đầu TCVN 4200:2012 được chuyển đổi từ TCVN 4200:1995 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4197:2012 VỀ ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH GIỚI HẠN DẺO VÀ GIỚI HẠN CHẢY TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4197 : 2012 ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH – GIỚI HẠN DẺO VÀ GIỚI HẠN CHẢY TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Soils – Laboratory methods for determination of plastic limit and liquid limit Lời nói đầu TCVN 4197:2012 được chuyển đổi từ TCVN 4197:1995 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4196:2012 VỀ ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ ĐỘ HÚT ẨM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4196:2012 ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH – ĐỘ ẨM VÀ ĐỘ HÚT ẨM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Soils – Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount Lời nói đầu TCVN 4196:2012 được chuyển đổi từ TCVN 4196:1995 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4195:2012 VỀ ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH – KHỐI LƯỢNG RIÊNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4195:2012 ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH – KHỐI LƯỢNG RIÊNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Soils – Laboratory methods for determination ofdensity Lời nói đầu TCVN 4195:2012 được chuyển đổi từ TCVN 4195:1995 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9113:2012 VỀ ỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP THOÁT NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9113:2012 ỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP THOÁT NƯỚC Reinforced concrete pipes for water draining Lời nói đầu TCVN 9113:2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 372:2006 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 7 Nghị định

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9114:2012 VỀ SẢN PHẨM BÊ TÔNG ỨNG LỰC TRƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ KIỂM TRA CHẤP NHẬN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9114:2012 SẢN PHẨM BÊ TÔNG ỨNG LỰC TRƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ KIỂM TRA CHẤP NHẬN Precast Prestressed concrete product – Technical requirements and acceptance test Lời nói đầu TCVN 9114:2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 389:2007 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9116:2012 VỀ CỐNG HỘP BÊ TÔNG CỐT THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9116:2012 CỐNG HỘP BÊ TÔNG CỐT THÉP Reinforced concrete box culverts Lời nói đầu TCVN 9116:2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 392:2007 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 7 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007