QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-73:2011/BNNPTNT VỀ KHẢO NGHIỆM- KIỂM ĐỊNH NGAN GIỐNG DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01 -73: 2011/BNNPTNT VỀ KHẢO NGHIỆM, KIỂM ĐỊNH NGAN GIỐNG National technical regulation on experiment, testing breeding muscovy duck Lời nói đầu QCVN 01 -73: 2011/BNNPTNT do Cục Chăn nuôi biên soạn, Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường trình duyệt, và được ban hành theo Thông

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-72:2011/BNNPTNT VỀ KHẢO NGHIỆM – KIỂM ĐỊNH DÊ GIỐNG DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-72:2011/BNNPTNT VỀ KHẢO NGHIỆM, KIỂM ĐỊNH DÊ GIỐNG National technical regulation on experiment, testing breeding goats Lời nói đầu QCVN 01 -72: 2011/BNNPTNT do Cục Chăn nuôi biên soạn, Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường trình duyệt, và được ban hành theo Thông tư số 72

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-71:2011/BNNPTNT VỀ KHẢO NGHIỆM – KIỂM ĐỊNH CỪU GIỐNG DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-71:2011/BNNPTNT VỀ KHẢO NGHIỆM, KIỂM ĐỊNH CỪU GIỐNG National technical regulation on experiment, testing breeding sheeps Lời nói đầu QCVN 01 – 71: 2011/BNNPTNT do Cục Chăn nuôi biên soạn, Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường trình duyệt, và được ban hành theo Thông tư số

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01–76:2011/BNNPTNT VỀ KHẢO NGHIỆM, KIỂM ĐỊNH TRÂU GIỐNG DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01–76:2011/BNNPTNT VỀ KHẢO NGHIỆM, KIỂM ĐỊNH TRÂU GIỐNG National technical regulation on Experiment, testing breeding buffaloes Lời nói đầu QCVN 01 – 76:2011/BNNPTNT do Cục Chăn nuôi biên soạn, Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường trình duyệt, và được ban hành theo Thông tư số 72/TT-BNNPTNT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-83:2011/BNNPTNT VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – YÊU CẦU CHUNG LẤY MẪU BỆNH PHẨM – BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01- 83:2011/BNNPTNT BỆNH ĐỘNG VẬT – YÊU CẦU CHUNG LẤY MẪU BỆNH PHẨM, BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN National technical regulation on Animal diseases – General requirements for sample collection, storage and shipment Lời nói đầu; QCVN 01 – 83: 2011/BNNPTNT do Cục Thú y biên soạn, Vụ

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-81:2011/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ SẢN XUẤT, KINH DOANH THỦY SẢN GIỐNG – ĐIỀU KIỆN VỆ SINH THÚ Y DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM         QCVN 01- 81:2011/BNNPTNT         QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA CƠ SỞ SẢN XUẤT, KINH DOANH THỦY SẢN GIỐNG – ĐIỀU KIỆN VỆ SINH THÚ Y National technical regulation Aquatic seed production and bussiness establishments – condition for veterinary hygiene

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 39:2011/BTTTT VỀ THIẾT BỊ VSAT HOẠT ĐỘNG TRONG BĂNG TẦN KU DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA  QCVN 39:2011/BTTTT VỀ THIẾT BỊ VSAT HOẠT ĐỘNG TRONG BĂNG TẦN KU National technical regulation on VSAT equipment (Ku band)                                                                                         HÀ NỘI – 2011 Lời nói đầu QCVN 39:2011 được xây dựng trên cơ sở soát xét, cập nhật Tiêu chuẩn Ngành 68 – 214:2002 “Thiết bị VSAT (băng

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 38:2011/BTTTT VỀ THIẾT BỊ VSAT HOẠT ĐỘNG TRONG BĂNG TẦN C DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 38:2011/BTTTT VỀ THIẾT BỊ VSAT HOẠT ĐỘNG TRONG BĂNG TẦN C National technical regulation on VSAT equipment (C band) HÀ NỘI – 2011 Lời nói đầu QCVN 38:2011 được xây dựng trên cơ sở soát xét, cập nhật Tiêu chuẩn Ngành 68-215:2002 “Thiết bị VSAT (băng C) – yêu

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 37:2011/BTTTT VỀ THIẾT BỊ VÔ TUYẾN LƯU ĐỘNG MẶT ĐẤT CÓ ĂNG TEN LIỀN DÙNG CHO THOẠI TƯƠNG TỰ DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 37: 2011/BTTTT VỀ THIẾT BỊ VÔ TUYẾN LƯU ĐỘNG MẶT ĐẤT CÓ ĂNG TEN LIỀN DÙNG CHO THOẠI TƯƠNG TỰ National technical regulation on land mobile radio equipment using an integral antenna intended primarily for analogue speech   1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh Quy