TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 437:2001 VỀ QUY PHẠM KHẢO NGHIỆM TRÊN ĐỒNG RUỘNG HIỆU LỰC PHÒNG TRỪ RỆP MUỘI HẠI CAM CHANH CỦA CÁC THUỐC TRỪ SÂU DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 437:2001 TÊN TIÊU CHUẨN: QUY PHẠM KHẢO NGHIỆM TRÊN ĐỒNG RUỘNG HIỆU LỰC PHÒNG TRỪ RỆP MUỘI HẠI CAM CHANH CỦA CÁC THUỐC TRỪ SÂU Ký hiệu: 10TCN 437-2001 Cơ quan biên soạn: Quy phạm khảo nghiệm trên đồng ruộng hiệu lực phòng trừ rệp muội hại cam chanh của các thuốc

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 436:2001 VỀ THUỐC TRỪ CỎ CÓ CHỨA HOẠT CHẤT GLUFOSINATE AMMONIUM – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 436:2001 THUỐC TRỪ CỎ CÓ CHỨA HOẠT CHẤT GLUFOSINATE AMMONIUM YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Herbicide containing glufosinate ammonium Technical requirements and test methods Giới thiệu hoạt chất glufosinate ammonium Công thức cấu tạo: Tên hoạt chất: Glufosinate ammonium Tên hoá học: Ammonium-DL-homoalamin-4-yl(methyl)phosphinate Công thức phân tử:

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 435:2001 VỀ THUỐC TRỪ CỎ CHỨA HOẠT CHẤT SULFOSATE – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 435:2001 THUỐC TRỪ CỎ CHỨA HOẠT CHẤT SULFOSATE YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Herbicides containing sulfosate Technical requirements and test methods Giới thiệu hoạt chất sulfosate Công thức cấu tạo: Tên hoạt chất: sulfosate (glyphosate-trimesium) Tên hoá học: N-Phosphonomethylglycine trimethyl-sulfonium salt Công thức phân tử: C3H7NO5P.C3H9S Khối

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 434:2001 VỀ THUỐC TRỪ CỎ CHỨA HOẠT CHẤT PROPANIL – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 434:2001 THUỐC TRỪ CỎ CHỨA HOẠT CHẤT PROPANIL YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Herbicide containing propanil Technical requirements and test methods Giới thiệu hoạt chất Propanil Công thức cấu tạo: Cl Cl NHCOCH2CH3 Tên hoá học: 3′, 4′ – dichloropropionanilide Công thức phân tử: C9H9Cl2NO Khối lượng

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 433:2001 VỀ THUỐC TRỪ BỆNH CHỨA HOẠT CHẤT CHLOROTHALONIL – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 433:2001 THUỐC TRỪ BỆNH CHỨA HOẠT CHẤT CHLOROTHALONIL YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Fungicide containing chlorothalonil Technical requirements and test methods Giới thiệu hoạt chất chlorothalonil Công thức cấu tạo: Cl Cl CN Cl CN Cl Tên hoạt chất: Chlorothalonil Tên hoá học: tetrachloroisophthalonitrile Công thức phân

TIÊU CHUẨN NGÀNH 04TCN 44: 2001 VỀ HẠT GIỐNG THÔNG NHỰA VÙNG CAO (PINUS MERKUSII JUNGH. & DE VRIESE) DÙNG ĐỂ GIEO ƯƠM TẠO CÂY CON HOẶC TRỒNG RỪNG BẰNG HẠT GIEO THẲNG DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 04TCN 44: 2001 HẠT GIỐNG THÔNG NHỰA VÙNG CAO (Pinus merkusii Jungh. & de Vriese) YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG SINH LÝ Tiêu chuẩn này áp dụng cho mọi lô hạt giống Thông nhựa vùng cao (Pinus merkusii Jungh. & de Vriese) dùng để gieo ươm tạo cây con hoặc trồng rừng bằng phương

TIÊU CHUẨN NGÀNH 04TCN 43:2001 VỀ HẠT GIỐNG THÔNG MÃ VĨ (PINUS MASSONIANA LAMB.) DÙNG ĐỂ GIEO ƯƠM TẠO CÂY CON HOẶC TRỒNG RỪNG BẰNG HẠT GIEO THẲNG DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 04TCN 43:2001 HẠT GIỐNG THÔNG MÃ VĨ (Pinus massoniana Lamb.) YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG SINH LÝ Tiêu chuẩn này áp dụng cho mọi lô hạt giống Thông mã vĩ (Pinus massoniana Lamb.) dùng để gieo ươm tạo cây con hoặc trồng rừng bằng phương pháp gieo hạt thẳng. 1. Quy định chung

TIÊU CHUẨN NGÀNH 04TCN 42:2001 VỀ HẠT GIỐNG THÔNG CARIBÊ (PINUS CARIBAEA MORELET) DÙNG ĐỂ GIEO ƯƠM TẠO CÂY CON TRỒNG RỪNG DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 04TCN 42:2001 HẠT GIỐNG THÔNG CARIBÊ (Pinus caribaea Morelet) YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG SINH LÝ Tiêu chuẩn này áp dụng cho mọi lô hạt giống Thông Caribê (Pinus caribaea Morelet) dùng để gieo ươm tạo cây con hoặc trồng rừng bằng phương pháp gieo hạt thẳng. 1. Quy định chung 1.1. Mọi lô

TIÊU CHUẨN NGÀNH 04TCN 41:2001 VỀ HẠT GIỐNG THÔNG BA LÁ (PINUS KESIYA ROYLE EX. GORDON) DÙNG ĐỂ GIEO ƯƠM TẠO CÂY CON DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 04TCN 41:2001 HẠT GIỐNG THÔNG BA LÁ (Pinus kesiya Royle ex. Gordon) YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG SINH LÝ Tiêu chuẩn này áp dụng cho mọi lô hạt giống Thông ba lá (Pinus kesiya Royle ex. Gordon) dùng để gieo ươm tạo cây con hoặc trồng rừng bằng phương pháp gieo hạt thẳng.

TIÊU CHUẨN NGÀNH 04TCN 40:2001 VỀ HẠT GIỐNG TẾCH (TECTONA GRANDIS L. F.) DÙNG ĐỂ GIEO ƯƠM TẠO CÂY CON TRỒNG RỪNG DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 04TCN 40:2001 HẠT GIỐNG TẾCH (GIÁ TỴ) (Tectona grandis Linn F.) YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG SINH LÝ Tiêu chuẩn này áp dụng cho mọi lô hạt giống Tếch (Tectona grandis Linn F.) dùng để gieo ươm tạo cây con trồng rừng. 1. Quy định chung 1.1. Mọi lô hạt giống Tếch dùng