TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12303:2018 (ISO/ASTM 52628:2013) VỀ BẢO VỆ BỨC XẠ – THỰC HÀNH ĐO LIỀU TRONG XỬ LÝ BỨC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12303:2018 ISO/ASTM 52628:2013 BẢO VỆ BỨC XẠ – THỰC HÀNH ĐO LIỀU TRONG XỬ LÝ BỨC XẠ Practice for dosimetry in radiation processing Lời nói đầu TCVN 12303:2018 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 52628:2013; TCVN 12303:2018 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 85/SC2 Bảo vệ bức xạ biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12394:2018 VỀ HỖN HỢP BÊ TÔNG SẢN XUẤT THEO PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG THỂ TÍCH VÀ TRỘN LIÊN TỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12394:2018 HỖN HỢP BÊ TÔNG SẢN XUẤT THEO PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG THỂ TÍCH VÀ TRỘN LIÊN TỤC Fresh concrete made by volumetric batching and continuous mixing Lời nói đầu TCVN 12394:2018 được biên soạn dựa trên ASTM C685/C685M-14. TCVN 12394:2018 do Hội Bê tông Việt Nam biên soạn, Bộ Xây dựng đề

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12493:2018 (ISO 9766:2012) VỀ MŨI KHOAN GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – CHUÔI HÌNH TRỤ CÓ MỘT MẶT VÁT PHẲNG SONG SONG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12493:2018 ISO 9766:2012 MŨI KHOAN GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – CHUÔI HÌNH TRỤ CÓ MỘT MẶT VÁT PHẲNG SONG SONG Drills with indexable inserts – Cylindrical shanks with a parallel flat Lời nói đầu TCVN 12493:2018 hoàn toàn tương đương ISO 9766:2012. TCVN 12493:2018 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12492:2018 (ISO 6986:2013) VỀ DAO PHAY (RÃNH) BA LƯỠI CẮT GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12492:2018 ISO 6986:2013 DAO PHAY (RÃNH) BA LƯỠI CẮT GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – KÍCH THƯỚC Side and face milling (slotting) cutters with indexable inserts – Dimensions Lời nói đầu TCVN 12492:2018 hoàn toàn tương đương ISO 6986:2013 TCVN 12492.2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12491:2018 (ISO 6462:2011) VỀ DAO PHAY MẶT ĐẦU VÀ MẶT VAI GỜ GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12491:2018 ISO 6462:2011 DAO PHAY MẶT ĐẦU VÀ MẶT VAI GỜ GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – KÍCH THƯỚC Face and shoulder milling cutters with indexable inserts – Dimensions Lời nói đầu TCVN 12491:2018 hoàn toàn tương đương ISO 6462:2011 TCVN 12491:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12219:2018 (IEC 60705:2018) VỀ LÒ VI SÓNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIA DỤNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO TÍNH NĂNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12219:2018 IEC 60705:2018 LÒ VI SÓNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIA DỤNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO TÍNH NĂNG Household microwave ovens – Methods for measuring the performance   Lời nói đầu TCVN 12219:2018 hoàn toàn tương đương với IEC 60705:2014 và sửa đổi 2:2018; TCVN 12219:2018 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7881:2018 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – TIẾNG ỒN PHÁT RA TỪ MÔ TÔ – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7881:2018 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – TIẾNG ỒN PHÁT RA TỪ MÔ TÔ – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Noise emitted from motorcycles – Requirements and test methods in type approval Lời nói đầu TCVN 7881:2018 thay thế TCVN 7881:2008.