TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12493:2018 (ISO 9766:2012) VỀ MŨI KHOAN GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – CHUÔI HÌNH TRỤ CÓ MỘT MẶT VÁT PHẲNG SONG SONG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12493:2018 ISO 9766:2012 MŨI KHOAN GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – CHUÔI HÌNH TRỤ CÓ MỘT MẶT VÁT PHẲNG SONG SONG Drills with indexable inserts – Cylindrical shanks with a parallel flat Lời nói đầu TCVN 12493:2018 hoàn toàn tương đương ISO 9766:2012. TCVN 12493:2018 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12492:2018 (ISO 6986:2013) VỀ DAO PHAY (RÃNH) BA LƯỠI CẮT GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12492:2018 ISO 6986:2013 DAO PHAY (RÃNH) BA LƯỠI CẮT GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – KÍCH THƯỚC Side and face milling (slotting) cutters with indexable inserts – Dimensions Lời nói đầu TCVN 12492:2018 hoàn toàn tương đương ISO 6986:2013 TCVN 12492.2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12491:2018 (ISO 6462:2011) VỀ DAO PHAY MẶT ĐẦU VÀ MẶT VAI GỜ GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12491:2018 ISO 6462:2011 DAO PHAY MẶT ĐẦU VÀ MẶT VAI GỜ GHÉP CÁC MẢNH CẮT THÁO LẮP ĐƯỢC – KÍCH THƯỚC Face and shoulder milling cutters with indexable inserts – Dimensions Lời nói đầu TCVN 12491:2018 hoàn toàn tương đương ISO 6462:2011 TCVN 12491:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12219:2018 (IEC 60705:2018) VỀ LÒ VI SÓNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIA DỤNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO TÍNH NĂNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12219:2018 IEC 60705:2018 LÒ VI SÓNG DÙNG CHO MỤC ĐÍCH GIA DỤNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO TÍNH NĂNG Household microwave ovens – Methods for measuring the performance   Lời nói đầu TCVN 12219:2018 hoàn toàn tương đương với IEC 60705:2014 và sửa đổi 2:2018; TCVN 12219:2018 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7881:2018 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – TIẾNG ỒN PHÁT RA TỪ MÔ TÔ – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7881:2018 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – TIẾNG ỒN PHÁT RA TỪ MÔ TÔ – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Noise emitted from motorcycles – Requirements and test methods in type approval Lời nói đầu TCVN 7881:2018 thay thế TCVN 7881:2008.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TR 37121:2018 (ISO/TR 37121:2017) VỀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG CHO CỘNG ĐỒNG – DANH MỤC CÁC HƯỚNG DẪN VÀ CÁCH TIẾP CẬN HIỆN HÀNH VỀ SỰ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG VÀ KHẢ NĂNG PHỤC HỒI TẠI CÁC ĐÔ THỊ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TR 37121:2018 ISO/TR 37121:2017 PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG CHO CỘNG ĐỒNG – DANH MỤC CÁC HƯỚNG DẪN VÀ CÁCH TIẾP CẬN HIỆN HÀNH VỀ SỰ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG VÀ KHẢ NĂNG PHỤC HỒI TẠI CÁC ĐÔ THỊ Sustainable development in communities – Inventory of existing guidelines and approaches on

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 37106:2018 (ISO 37106:2018) VỀ ĐÔ THỊ VÀ CỘNG ĐỒNG BỀN VỮNG – HƯỚNG DẪN THIẾT LẬP MÔ HÌNH HOẠT ĐỘNG CỦA ĐÔ THỊ THÔNG MINH CHO CỘNG ĐỒNG BỀN VỮNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 37106:2018 ISO 37106:2018 ĐÔ THỊ VÀ CỘNG ĐỒNG BỀN VỮNG – HƯỚNG DẪN THIẾT LẬP MÔ HÌNH HOẠT ĐỘNG CỦA ĐÔ THỊ THÔNG MINH CHO CỘNG ĐỒNG BỀN VỮNG Sustainable cities and communities – Guidance on establishing smart city operating models for sustainable communities Lời nói đầu TCVN ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12333:2018 (ISO 10734:2016) VỀ GIẦY DÉP- PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỘ KÉO – ĐỘ BỀN CỦA TAY KÉO KHÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12333:2018 ISO 10734:2016 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỘ KÉO – ĐỘ BỀN CỦA TAY KÉO KHÓA Footwear – Test method for slide fasteners- Strength of slide fastener pullers Lời nói đầu TCVN 12333:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 10734:2016. TCVN 12333:2018 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn