TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12260-2:2018 (ISO 13164-2:2013) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – RADON 222 – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ SỬ DỤNG PHỔ TIA GAMMA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12260-2:2018 ISO 13164-2:2013 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – RADON 222 – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ SỬ DỤNG PHỔ TIA GAMMA Water quality – Radon-222 – Part 2: Test method using gamma-ray spectrometry Lời nói đầu TCVN 12260-2:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 13164-2:2013; TCVN 12260-2:2018 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6735:2018 (ISO 17640:2017) VỀ THỬ KHÔNG PHÁ HỦY MỐI HÀN – THỬ SIÊU ÂM – KỸ THUẬT, MỨC THỬ NGHIỆM VÀ ĐÁNH GIÁ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6735:2018 ISO 17640:2017 THỬ KHÔNG PHÁ HỦY MỐI HÀN – THỬ SIÊU ÂM – KỸ THUẬT, MỨC THỬ NGHIỆM VÀ ĐÁNH GIÁ Non-destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Techniques, testing levels and assessment Lời nói đầu TCVN 6735:2018 thay thế TCVN 6735:2000. TCVN 6735:2018 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12260-3:2018 (ISO 13164-3:2013) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – RADON 222 – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP THỬ SỬ DỤNG ĐO XẠ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12260-3:2018 ISO 13164-3:2013 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – RADON 222 – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP THỬ SỬ DỤNG ĐO XẠ KHÍ Water quality – Radon-222 – Part 3: Test method using emanometry Lời nói đầu TCVN 12260-3:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 13164-3:2013; TCVN 12260-3:2018 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12105:2018 VỀ PHÂN BÓN VI SINH VẬT – LẤY MẪU

PHÂN BÓN VI SINH VẬT – LẤY MẪU Microbial fertilizers – Sampling Lời nói đầu TCVN 12105:2018 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. PHÂN BÓN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12560-2:2018 VỀ PHÂN BÓN VI SINH VẬT – XÁC ĐỊNH MẬT ĐỘ NẤM RỄ NỘI CỘNG SINH – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CỘNG SINH CỦA CÁC CHỦNG NẤM RỄ NỘI CỘNG SINH VỚI CÂY TRỒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12560-2:2018 PHÂN BÓN VI SINH VẬT – XÁC ĐỊNH MẬT ĐỘ NẤM RỄ NỘI CỘNG SINH – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CỘNG SINH CỦA CÁC CHỦNG NẤM RỄ NỘI CỘNG SINH VỚI CÂY TRỒNG Biofertilizers – The determination of endomycorrhizae density – Part 2: The assessment of crop

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12560-1:2018 VỀ PHÂN BÓN VI SINH VẬT – XÁC ĐỊNH MẬT ĐỘ NẤM RỄ NỘI CỘNG SINH – PHẦN 1: ĐẾM SỐ LƯỢNG BÀO TỬ NẤM NỘI CỘNG SINH BẰNG KỸ THUẬT SÀNG ƯỚT, LY TÂM NỔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12560-1:2018 PHÂN BÓN VI SINH VẬT – XÁC ĐỊNH MẬT ĐỘ NẤM RỄ NỘI CỘNG SINH – PHẦN 1: ĐẾM SỐ LƯỢNG BÀO TỬ NẤM NỘI CỘNG SINH BẰNG KỸ THUẬT SÀNG ƯỚT, LY TÂM NỔI Biofertilizers – The determination of endomycorrhizae density – Part 1: Counting the number of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9486:2018 VỀ PHÂN BÓN – LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9486:2018 PHÂN BÓN – LẤY MẪU Fertilizers – Sampling   Lời nói đầu TCVN 9486:2018 thay thế cho TCVN 9486:2013. TCVN 9486:2018 do Trung tâm Khảo kiểm nghiệm phân bón Quốc gia biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8371:2018 VỀ GẠO LẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN: 8371:2018 GẠO LẬT Brown rice Lời nói đầu TCVN 8371:2018 thay thế TCVN 8371:2010; TCVN 8371:2018 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7882:2018 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – TIẾNG ỒN PHÁT RA TỪ XE MÁY – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7882:2018 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – TIẾNG ỒN PHÁT RA TỪ XE MÁY – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Noise emitted from mopeds – Requirements and test methods in type approval Lời nói đầu TCVN 7882:2018 thay thế TCVN 7882:2008.