TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12522:2018 (ISO 8371:2015) VỀ QUẶNG SẮT DÙNG CHO NGUYÊN LIỆU LÒ CAO – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ NUNG VỠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12522:2018 ISO 8371:2015 QUẶNG SẮT DÙNG CHO NGUYÊN LIỆU LÒ CAO – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ NUNG VỠ Iron ores for blast furnace feedstocks – Determination of the decrepitation index Lời nói đầu TCVN 12522:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 8731:2015. TCVN 12522:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7986:2018 (ISO 11723:2016) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH ASEN VÀ SELEN – PHƯƠNG PHÁP HỖN HỢP ESCHKA VÀ PHÁT SINH HYDRUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7986:2018 ISO 11723:2016 TCVN 7986:2018NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH ASEN VÀ SELEN – PHƯƠNG PHÁP HỖN HỢP ESCHKA VÀ PHÁT SINH HYDRUA Solid mineral fuels – Determination of arsenic và selenium – Eschka’s mixture and hydride generation method Lời nói đầu TCVN 7986:2018 thay thế TCVN 7986:2008. TCVN 7986:2018 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7985:2018 (ISO 15238:2016) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CADIMI TỔNG TRONG THAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7985: 2018 ISO 15238:2016 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CADIMI TỔNG TRONG THAN Solid mineral fuels – Determination of total cadmium of coal Lời nói đầu TCVN 7985:2018 thay thế TCVN 7985:2008. TCVN 7985:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 15238:2016. TCVN 7985:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7984:2018 (ISO 15237:2016) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN TỔNG TRONG THAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7984:2018 ISO 15237:2016 NHIÊU LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN TỔNG TRONG THAN Solid mineral fuels – Determination of total mercury content of coal Lời nói đầu TCVN 7984:2018 thay thế TCVN 7984:2008. TCVN 7984:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 15237:2016. TCVN 7984:2018 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7597:2018 VỀ DẦU THỰC VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7597:2018 DẦU THỰC VẬT Vegetable oils Lời nói đầu TCVN 7597:2018 thay thế TCVN 7597:2013; TCVN 7597:2018 xây dựng trên cơ sở tham khảo CODEX STAN 210:1999, Sửa đổi năm 2015; TCVN 7597:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12104:2018 VỀ VI SINH VẬT GIẢI XENLULO – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ XENLULAZA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12104:2018 VI SINH VẬT PHÂN GIẢI XENLULO – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ XENLULAZA Cellulose microorganism – Determination of cellulase activity Lời nói đầu TCVN 12104:2018 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12153:2018 VỀ CÁ NGỪ NGUYÊN LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12153:2018 CÁ NGỪ NGUYÊN LIỆU Tuna’s raw material   Lời nói đầu TCVN 12153:2018 do Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thủy sản III biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11879:2018 VỀ THỨC ĂN HỖN HỢP CHO CÁ RÔ ĐỒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11879:2018 THỨC ĂN HỖN HỢP CHO CÁ RÔ ĐỒNG Compound feeds for climbing perch   Lời nói đầu TCVN 11879:2018 do Tổng cục Thủy sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4710:2018 VỀ SẢN PHẨM CHỊU LỬA – GẠCH SAMỐT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4710:2018 SẢN PHẨM CHỊU LỬA – GẠCH SAMỐT Refractory product – Fireclay brick Lời nói đầu TCVN 4710:2018 thay thế TCVN 4710:1998 TCVN 4710:2018 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng thẩm định, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6416:2018 VỀ SẢN PHẨM CHỊU LỬA – VỮA SAMỐT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6416:2018 SẢN PHẨM CHỊU LỬA – VỮA SAMỐT Refractory product – Fireclay mortar Lời nói đầu TCVN 6416:2018 thay thế cho TCVN 6416:1998 TCVN 6416:2018 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng thẩm định,