TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13263-1:2020 VỀ PHÂN BÓN – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN A BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13263-1:2020 PHÂN BÓN – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN A BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fertilizers – Part 1: Determination of vitamin A content by high performance liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 13263-1 : 2020 do Cục Bảo vệ thực vật biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13094:2020 VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH OXY HÒA TAN – PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN CỰC MÀNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13094:2020 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH OXY HÒA TAN –  PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN CỰC MÀNG Water quality – Determination of dissolved oxygen – Membrane – electrode method Lời nói đầu TCVN 13094:2020 xây dựng trên cơ sở tham khảo SMEWW 4500-O G:2017 Standard methods for examination of water and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13088:2020 VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NHIỆT ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13088:2020 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NHIỆT ĐỘ Water quality – Determination of water temperature Lời nói đầu TCVN 13088:2020 xây dựng trên cơ sở tham khảo SMEWW 2550:2017 Standard methods for examination of water and wastewater – Temperature. TCVN 13088:2020 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 147 Chất lượng nước biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12252:2020 VỀ BÊ TÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ BÊ TÔNG TRÊN MẪU LẤY TỪ KẾT CẤU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12252:2020 BÊ TÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ BÊ TÔNG TRÊN MẪU LẤY TỪ KẾT CẤU Concrete – Method for strength testing drilled cores and sawed beams from structures Lời nói đầu TCVN 12252:2020 được xây dựng trên cơ sở tham khảo GOST 28570-90. TCVN 12252:2020 do Viện

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13045:2020 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHÂN LẬP VÀ ĐỊNH LƯỢNG PEDIOCOCCUS SPP.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13045:2020 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHÂN LẬP VÀ ĐỊNH LƯỢNG PEDIOCOCCUS SPP. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Pediococcus spp. Lời nói đầu TCVN 13045:2020 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EN 15786:2009; TCVN 13045:2020 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F17 Thức ăn chăn nuôi biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13043:2020 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHÂN LẬP VÀ ĐỊNH LƯỢNG BACILLUS SPP. GIẢ ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13043:2020 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHÂN LẬP VÀ ĐỊNH LƯỢNG BACILLUS SPP. GIẢ ĐỊNH Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of presumptive Bacillus spp. Lời nói đầu TCVN 13043:2020 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EN 15784:2009; TCVN 13043:2020 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F17 Thức

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13044:2020 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHÂN LẬP VÀ ĐỊNH LƯỢNG BIFIDOBACTERIUM SPP.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13044:2020 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHÂN LẬP VÀ ĐỊNH LƯỢNG BIFIDOBACTERIUM SPP. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Bifidobacterium spp. Lời nói đầu TCVN 13044:2020 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EN 15785:2009; TCVN 13044:2020 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F17 Thức ăn chăn nuôi

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6187-2:2020 (ISO 9308-2:2012) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN ESCHERICHIA COLI VÀ COLIFORM – PHẦN 2: KỸ THUẬT ĐẾM SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6187-2:2020 ISO 9308-2:2012 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN ESCHERICHIA COLI VÀ COLIFORM – PHẦN 2: KỸ THUẬT ĐẾM SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT Water quality – Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria – Part 2: Most probable number method Lời nói đầu TCVN