TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12046-1:2019 (ISO 6326-1:2007) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH – PHẦN 1: GIỚI THIỆU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12046-1:2019 ISO 6326-1:2007 KHÍ THIÊN NHIÊN- XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH – PHẦN 1: GIỚI THIỆU CHUNG Natural gas – Determination of sulfur compounds – Part 1: General introduction   Lời nói đầu TCVN 12046-1:2019 hoàn toàn tương đương với ISO 6326-1:2007. TCVN 12046-1:2019 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8129:2019 (ISO 18593:2018) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU BỀ MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8129:2019 ISO 18593:2018 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU BỀ MẶT Microbiology of the food chain – Horizontal method for surface sampling Lời nói đầu TCVN 8129:2019 thay thế TCVN 8129:2009; TCVN 8129:2019 hoàn toàn tương đương ISO 18593:2018; TCVN 8129:2019 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12828:2019 VỀ NƯỚC GIẢI KHÁT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12828:2019 NƯỚC GIẢI KHÁT Water-based beverages Lời nói đầu TCVN 12828:2019 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   NƯỚC GIẢI KHÁT Water-based beverages 1  Phạm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12666:2019 VỀ ĐÈN ĐIỆN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG VÀ PHỐ – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12666:2019 ĐÈN ĐIỆN LED CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG VÀ PHỐ – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG LED road and street lighting luminaires – Energy efficiency Lời nói đầu TCVN 12666:2019 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E11 Chiếu sáng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6663-24:2020 (ISO 5667-24:2016) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – LẤY MẪU – PHẦN 24: HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẤY MẪU NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6663-24:2020 ISO 5667-24:2016 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – LẤY MẪU – PHẦN 24: HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẤY MẪU NƯỚC Water quality – Sampling – Part 24: Guidance on the auditing of water quality sampling Lời nói đầu TCVN 6663-24:2020 hoàn toàn tương đương với ISO 577-24:2016 TCVN 6663-24:2020