TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8F:2003/SĐ 3:2007 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – CÁC TÀU CHUYÊN DÙNG – PHẦN 8F: TÀU KHÁCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8F:2003/SĐ 3:2007 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 8F: TÀU KHÁCH Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 8F: Passenger ships CHƯƠNG 5 HỆ THỐNG MÁY TÀU 5.4. Các yêu cầu đối với hệ thống máy lắp đặt trên tàu hoạt động ở vùng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8E:2003/SĐ 3:2007 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – CÁC TÀU CHUYÊN DÙNG – PHẦN 8E: TÀU CHỞ XÔ HOÁ CHẤT NGUY HIỂM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8E:2003/SĐ 3:2007 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 8E: TÀU CHỞ XÔ HÓA CHẤT NGUY HIỂM Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 8E: Ships carrying dangerous chemicals in bulk   CHƯƠNG 10 TRANG BỊ ĐIỆN Mục 10.2 được sửa đổi như sau: 10.2. Các vị trí nguy hiểm,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-4:2003/SĐ 3:2007 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 4: TRANG BỊ ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-4:2003/SĐ 3:2007 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 4: TRANG BỊ ĐIỆN Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 4: Electrical installations   CHƯƠNG 2 TRANG BỊ ĐIỆN VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG 2.3  Thiết kế hệ thống- bảo vệ 2.3.3  Bảo vệ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-3:2003/SĐ 3:2007 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 3: HỆ THỐNG MÁY TÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-3:2003/SĐ 3:2007 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 3: HỆ THỐNG MÁY TÀU Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 3: Machinery installations   CHƯƠNG 2 ĐỘNG CƠ ĐI-Ê-DEN 2.1  Qui định chung 2.1.1  Phạm vi áp dụng Sửa đổi qui

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-2B:2003/SĐ 3:2007 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 2B: KẾT CẤU THÂN TÀU VÀ TRANG THIẾT BỊ TÀU DÀI TỪ 20 MÉT ĐẾN DƯỚI 90 MÉT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-2B:2003/SĐ 3:2007 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 2B: KẾT CẤU THÂN TÀU VÀ TRANG THIẾT BỊ CỦA TÀU DÀI TỪ 20 MÉT ĐẾN DƯỚI 90 MÉT Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 2B: Hull construction and equipment of ships of 20

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-1B:2003/SĐ 3:2007 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 1B: QUY ĐỊNH CHUNG VỀ PHÂN CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-1B:2003/SĐ 3:2007 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 1B: QUI ĐỊNH CHUNG VỀ PHÂN CẤP Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 1A: General regulations for the classification   CHƯƠNG 1 QUI ĐỊNH CHUNG 1.1. Kiểm tra 1.1.3. Thời hạn kiểm tra duy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-1A:2003/SĐ 3:2007 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 1A: QUY ĐỊNH CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG GIÁM SÁT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-1A:2003/SĐ 3:2007 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 1A: QUI ĐỊNH CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG GIÁM SÁT Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 1A: General regulations for the supervision Lời nói đầu Sửa đổi 3 : 2007 TCVN 6259 : 2003 gồm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-2A:2003/SĐ 3:2007 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 2A: KẾT CẤU THÂN TÀU VÀ TRANG THIẾT BỊ TÀU DÀI TỪ 90 MÉT TRỞ LÊN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-2A:2003/SĐ 3:2007 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 2A: KẾT CẤU THÂN TÀU VÀ TRANG THIẾT BỊ TÀU DÀI TỪ 90 MÉT TRỞ LÊN Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 2A: Hull construction and equipment of ships of