TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8190:2009 (ISO 4003:1977) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT THẨM THẤU – XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC LỖ XỐP BẰNG THỬ BỌT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8190:2009 ISO 4003:1977 VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT THẨM THẤU – XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC LỖ XỐP BẰNG THỬ BỌT Permeable sintered metal materials – Determination of bubble test pore size Lời nói đầu TCVN 8190:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 4003:1977. TCVN 8190:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8188:2009 (ISO 3325:1996/AMD 1: 2001) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT, TRỪ HỢP KIM CỨNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN NGANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8188:2009 ISO 3325 : 1996 WITH AMENDMENT 1: 2001 VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT, TRỪ HỢP KIM CỨNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN NGANG Sintered metal materials, excluding hardmetals – Determination of transverse rupture strength Lời nói đầu TCVN 8188 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8185:2009 (ISO 1099 : 2006) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ MỎI – PHƯƠNG PHÁP ĐẶT LỰC DỌC TRỤC ĐIỀU KHIỂN ĐƯỢC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8185 : 2009 ISO 1099 : 2006 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ MỎI – PHƯƠNG PHÁP ĐẶT LỰC DỌC TRỤC ĐIỀU KHIỂN ĐƯỢC Metallic materials – Fatigue testing – Axial force-controlled method Lời nói đầu TCVN 8185 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 1099 : 2006. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8168-1:2009 (ISO 22157-1 : 2004) VỀ TRE – XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ TIÊU CƠ LÝ – PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8168-1 : 2009 ISO 22157-1 : 2004 TRE – XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ TIÊU CƠ LÝ – PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT Bamboo Determination of physical and mechanical properties – Part 1: Requirements Lời nói đầu TCVN 8168-1 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 22157-1 : 2004. TCVN 8168-1 : 2009 do

TIÊU CHUẨN NGÀNH TCN 68-220:2004 VỀ THIẾT BỊ TRẠM GỐC THÔNG TIN DI ĐỘNG IMT – 2000 CDMA TRẢI PHỔ TRỰC TIẾP (W-CDMA FDD) – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG BAN HÀNH

TCN 68 – 220: 2004 THIẾT BỊ TRẠM GỐC THÔNG TIN DI ĐỘNG IMT-2000 CDMA TRẢI PHỔ TRỰC TIẾP (W-CDMA FDD) YÊU CẦU KỸ THUẬT Base stations for imt-2000 Cdma direct spread (w-cdma fdd) technical requirements   MỤC LỤC * LỜI NÓI ĐẦU ………………………………………………………………………………………………………… 1. Phạm vi áp dụng ………………………………………………………………………………………………… 2. Tài liệu tham chiếu chuẩn …………………………………………………………………………………..

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8026-1:2010 (ISO 13408-1:2008) VỀ QUÁ TRÌNH VÔ KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8026-1:2010 ISO 13408-1:2008 QUÁ TRÌNH VÔ KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Aseptic processing of health care products – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 8026-1:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 13408-1:2008. TCVN 8026-1:2010 do Viện trang thiết bị và công trình y tế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-10:2010 (ISO 80000-10:2009) VỀ ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 10: VẬT LÝ NGUYÊN TỬ VÀ HẠT NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-10:2010 ISO 80000-10:2009 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 10: VẬT LÝ NGUYÊN TỬ VÀ HẠT NHÂN Quantities and units – Part 10: Atomic and nuclear physics Lời nói đầu TCVN 7870-10:2010 thay thế cho TCVN 6398-9:2000 (ISO 31- 9:1992) và TCVN 6398-10:2000 (ISO 31-10:1992); TCVN 7870-10:2010 hoàn toàn