TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2690:2011 (ASTM D 482 – 07) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TRO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2690:2011 ASTM D 482 – 07 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TRO Standard test method for ash from petroleum products Lời nói đầu TCVN 2690:2011 thay thế TCVN 2690:2007. TCVN 2690:2011 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương đương với ASTM D 482 – 07 Standard Test Method for Ash from

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8967:2011 (ASTM D 6052 – 97) VỀ CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ VÀ PHÂN TÍCH NGUYÊN TỐ TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI THỂ LỎNG BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG TÁN XẠ NĂNG LƯỢNG TIA X

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8967:2011 ASTM D 6052 – 97 CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ VÀ PHÂN TÍCH NGUYÊN TỐ TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI THỂ LỎNG BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG TÁN XẠ NĂNG LƯỢNG TIA X Standard test method for preparation and elemental analysis of liquid hazardous waste by energy-dispersive X-ray

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8966:2011 (ASTM D 6050-09) VỀ CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CHẤT RẮN KHÔNG TAN TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI HỮU CƠ THỂ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8966:2011 ASTM D 6050-09 CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CHẤT RẮN KHÔNG TAN TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI HỮU CƠ THỂ LỎNG Standard test method for determination of insoluble solids in organic liquid hazardous waste Lời nói đầu TCVN 8966:2011 được xây dựng trên cơ sở chấp thuận hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8965:2011 (ASTM D 5830 – 95) VỀ CHẤT THẢI – PHÂN TÍCH DUNG MÔI TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8965 : 2011 ASTM D 5830 – 95 CHẤT THẢI – PHÂN TÍCH DUNG MÔI TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Standard test method for solvents analysis in hazardous waste using gas chromatography Lời nói đầu TCVN 8965:2011 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14015:2011 (ISO 14015:2001) VỀ QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – ĐÁNH GIÁ MÔI TRƯỜNG CỦA CÁC ĐỊA ĐIỂM VÀ TỔ CHỨC (EASO)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14015:2011 ISO 14015:2001 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – ĐÁNH GIÁ MÔI TRƯỜNG CỦA CÁC ĐỊA ĐIỂM VÀ TỔ CHỨC (EASO) Environmental management – Environmental assessment of sites and organizations (EASO) Lời nói đầu TCVN ISO 14015:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14015:2001; TCVN ISO 14015:2011 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8945:2011 (ISO 24095:2009) VỀ KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – HƯỚNG DẪN ĐO SILIC DIOXIT TINH THỂ HÔ HẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8945:2011 ISO 24095:2009 KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – HƯỚNG DẪN ĐO SILIC DIOXIT TINH THỂ HÔ HẤP Workplace air – Guidance for the measurement of respirable crystalline silica Lời nói đầu TCVN 8945:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 24095:2009 TCVN 8945:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 146 Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8944:2011 (ISO 20552:2007) VỀ KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – XÁC ĐỊNH HƠI THỦY NGÂN – PHƯƠNG PHÁP THU MẪU SỬ DỤNG HỖN HỐNG VÀNG VÀ PHÂN TÍCH BẰNG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ HOẶC PHỔ HUỲNH QUANG NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8944:2011 ISO 20552:2007 KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – XÁC ĐỊNH HƠI THỦY NGÂN – PHƯƠNG PHÁP THU MẪU SỬ DỤNG HỖN HỐNG VÀNG VÀ PHÂN TÍCH BẰNG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ HOẶC PHỔ HUỲNH QUANG NGUYÊN TỬ Workplace air – Determination of mercury vapour – Method using gold

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8943:2011 (ISO 16702:2007) VỀ CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – XÁC ĐỊNH CÁC NHÓM IZOXYANAT HỮU CƠ TỔNG SỐ TRONG KHÔNG KHÍ BẰNG 1-(2-METOXYPHENYL) PIPERAZIN VÀ SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8943:2011 ISO 16702:2007 CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – XÁC ĐỊNH CÁC NHÓM IZOXYANAT HỮU CƠ TỔNG SỐ TRONG KHÔNG KHÍ BẰNG 1-(2-METOXYPHENYL)PIPERAZIN VÀ SẮC KÝ LỎNG Workplace air quality – Determination of total organic isocyanate groups in air using 1-(2-methoxyphenyl)piperazine and liquid chromatography Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8663:2011 (ISO 21482:2007) VỀ AN TOÀN BỨC XẠ – CẢNH BÁO BỨC XẠ ION HÓA – DẤU HIỆU BỔ SUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8663:2011 ISO 21482:2007 AN TOÀN BỨC XẠ – CẢNH BÁO BỨC XẠ ION HÓA – DẤU HIỆU BỔ SUNG lonizing radiation warning – Supplementary symbol Lời nói đầu TCVN 8663:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 21482:2007. TCVN 8663:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 85 Năng lượng hạt nhân phối hợp với Cục An

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-5:2011 (ISO 1452-5:2009) VỀ HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) – PHẦN 5: SỰ PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH CỦA HỆ THỐNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-5 : 2011 HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) – PHẦN 5 : SỰ PHÙ HỢP VỚI MỤC