TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVNISO 9004:2011 VỀ QUẢN LÝ TỔ CHỨC ĐỂ THÀNH CÔNG BỀN VỮNG -PHƯƠNG PHÁP TIẾP CẬN QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
Văn bản đã có nội dung, vui lòng tải về
Văn bản đã có nội dung, vui lòng tải về
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8946:2011 ISO 542:1990 HẠT CÓ DẦU – LẤY MẪU Oilseeds – Sampling Lời nói đầu TCVN 8946:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 542:1990; TCVN 8946:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8949:2011 ISO 665:2000 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI Oilseeds – Determination of moisture and volatile matter content Lời nói đầu TCVN 8949:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 665:2000; TCVN 8949:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8948: 2011 ISO 659:2009 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Oilseeds – Determination of oil content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8948:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 659:2009; TCVN 8948:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8947:2011 ISO 658:2002 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TẠP CHẤT Oilseeds – Determination of content of impurities Lời nói đầu TCVN 8947:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 658:2002; TCVN 8947:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8656-2:2011 ISO/IEC 19762-2:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KĨ THUẬT PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG (AIDC) – THUẬT NGỮ HÀI HÒA – PHẦN 2: PHƯƠNG TIỆN ĐỌC QUANG HỌC (ORM) Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 2:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8746:2011 ISO 11806:1997 (E) MÁY NÔNG LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ XÉN CỎ CẦM TAY DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – AN TOÀN Agricultural and forestry machinery – Portable hand-held combustion engine driven brush cutter and grass trimmers – Safety Lời nói đầu TCVN 8746 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8960:2011 ISO 2825:1981 GIA VỊ – CHUẨN BỊ MẪU NGHIỀN ĐỂ PHÂN TÍCH Spices and condiments – Preparation of a ground sample for analysis Lời nói đầu TCVN 8960:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 2825:1981; TCVN 8960:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-75:2011 IEC 60068-2-75:1997 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-75: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM Eh: THỬ NGHIỆM BÚA Environmental testing – Part 2-75: Tests – Test Eh: Hammer tests Lời nói đầu TCVN 7699-2-75:2011 hoàn toàn tương đương với IEC 60068-2-75:1997; TCVN 7699-2-75:2011 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7175:2011 ISO 10703:2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ HOẠT ĐỘ CỦA CÁC NUCLIT PHÓNG XẠ – PHƯƠNG PHÁP PHỔ GAMMA ĐỘ PHÂN GIẢI CAO Water quality – Determination of the activity concentration of radionuclides – Method by high resolution gamma-ray spectrometry Lời nói đầu TCVN 7175:2011 thay thế